Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Moisture content

Nghe phát âm

Mục lục

Giao thông & vận tải

độ ngậm nước

Xây dựng

độ ẩm hàm lượng nức

Điện tử & viễn thông

dung lượng ẩm

Kỹ thuật chung

độ ẩm
độ ẩm có trong một chất

Giải thích EN: The water content of a substance, determined using prescribed methods under specified conditions and stated as a percentage of the wet or dry weight.Giải thích VN: Nước chứa trong một chất, xác định bằng cách sử dụng các phương pháp dưới các điều kiện xác định và hiển thị phần trăm trọng lượng ẩm và trọng lượng khô.

hàm lượng ẩm
absolute moisture content
hàm lượng ẩm tuyệt đối
air-dry moisture content
hàm lượng ẩm sau khi hong
effluent moisture content
hàm lượng ẩm tại cửa ra
estimated moisture content
hàm lượng ẩm tính toán
estimated moisture content
hàm lượng ẩm ước lượng
excess moisture content
hàm lượng ẩm thừa
final moisture content
hàm lượng ẩm cuối cùng
moisture content (ofair)
hàm lượng ẩm của không khí
moisture content meter
máy đo hàm lượng ẩm
moisture content of a gas
hàm lượng ẩm trong khí
moisture content of air
hàm lượng ẩm của không khí
optimum moisture content
hàm lượng ẩm tối ưu
reduced moisture content
hàm lượng ẩm bị giảm
reduced moisture content
hàm lượng ẩm rút gọn
soil moisture content
hàm lượng ẩm của mặt trời
total moisture content
hàm lượng ẩm tổng

Y học

hàm lượng ẩm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top