Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Optimum

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔptiməm/

Thông dụng

Danh từ

Điều kiện tốt nhất, điều kiện thuận lợi nhất (cho sự sinh trưởng của cây...);
optimum temperature
nhiệt độ tốt nhất

Tính từ

Như optimal

Chuyên ngành

Toán & tin

tối ưu

Điện

điều kiện tối ưu
trị số tối ưu

Điện lạnh

trường hợp tối ưu

Kỹ thuật chung

giá trị tối ưu

Kinh tế

thích hợp nhất
optimum scale
quy mô thích hợp nhất
optimum scale of plant
quy mô thích hợp nhất của công xưởng
optimum size
quy mô thích hợp nhất
thích nghi nhất
tối ưu
tốt nhất
capital optimum
tình trạng tốt nhất của vốn
vừa nhất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
a1 , ace , capital , -carat , choice , choicest , excellent , flawless , gilt-edge , greatest , highest , ideal , matchless , maximum , most advantageous , most favorable , optimal , peak , peerless , perfect , select , solid gold , superlative , world class , unsurpassed , best , height , supreme , zenith

Từ trái nghĩa

adjective
least , poorest , worst

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top