Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Nerveless

Nghe phát âm

Mục lục

/´nə:vlis/

Thông dụng

Tính từ

(giải phẫu) không có dây thần kinh
Điềm tĩnh
Không có khí lực, mềm yếu, nhu nhược; hèn
(thực vật học); (động vật học) không có gân (lá, cánh sâu bọ)
Lòng thòng, yếu ớt (văn)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
collected , composed , controlled , imperturbable , intrepid , patient , self-possessed , tranquil , unemotional , afraid , cowardly , debilitated , enervated , fearful , feeble , nervous , petrified , spineless * , timid , weak , yellow-bellied , calm , cool , dead , inert , powerless , spineless , spiritless

Từ trái nghĩa

adjective
disconcerted , nervous , brave , courageous , nervy , unafraid

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top