Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Unemotive

    Tính từ: như unemotional,
  • Unemphatic

    / ¸ʌnim´fætik /, Tính từ: không nhấn mạnh, không nhấn giọng, (ngôn ngữ học) không mang trọng...
  • Unemphatically

    Phó từ: không nhấn mạnh, không mạnh mẽ, không dứt khoát, không thật sự là; không rõ ràng là,...
  • Unempirical

    Tính từ: không theo lối kinh nghiệm; không kinh nghiệm chủ nghĩa,
  • Unemployability

    / ¸ʌnim¸plɔiə´biliti /, Kinh tế: sự không thể được thuê mướn,
  • Unemployable

    Tính từ: không thể dùng được, không thể sử dụng, không thể thuê làm (gì) được, Danh...
  • Unemployables

    người không thể được thuê làm,
  • Unemployed

    / ¸ʌnim´plɔid /, Tính từ: không dùng, không được sử dụng, không được dùng, không có việc...
  • Unemployed capital

    vốn không sinh lợi, vốn nhàn rỗi,
  • Unemployed fund

    vốn không sinh lợi, vốn nhàn rỗi,
  • Unemployed labour

    công nhân thất nghiệp,
  • Unemployed worker

    công nhân thất nghiệp,
  • Unemployment

    Danh từ: sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp; nạn thất nghiệp, số lượng lao động không...
  • Unemployment benefit

    Danh từ: trợ cấp thất nghiệp, lương thất nghiệp, Xây dựng: trợ...
  • Unemployment census

    điều tra nạn thất nghiệp,
  • Unemployment compensation

    (từ mỹ, nghĩa mỹ) như unemployment benefit, chế độ cứu tế thất nghiệp, trợ cấp thất nghiệp,
  • Unemployment contribution

    phần đóng góp thất nghiệp,
  • Unemployment figures

    số người thất nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top