- Từ điển Anh - Việt
Unemotional
Mục lục |
/¸ʌni´mouʃənəl/
Thông dụng
Tính từ
Không cảm động, không xúc động, không xúc cảm; điềm nhiên; hững hờ; lãnh đạm
Không dễ cảm động, không dễ xúc động, không dễ xúc cảm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- along for the ride , apathetic , blah * , callous , chill * , cold , coldhearted , cool , deadpan , dispassionate , emotionless , flat , frigid , glacial , going with the flow , hard-boiled * , hard-hearted , heartless , impassive , indifferent , insensitive , laid-back * , listless , marble * , obdurate , passionless , phlegmatic , quiet , reserved , reticent , rolling with the punches , thick-skinned * , uncompassionate , undemonstrative , unexcitable , unfeeling , unimpressionable , unresponsive , unsympathetic , cold-blooded , unaffected , unmoved , matter-of-fact , detached , formal , impartial , impervious , inexcitable , objective , stoic , stoical , unconcerned
Từ trái nghĩa
adjective
- caring , emotional , excitable , feeling , responsive
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unemotive
Tính từ: như unemotional, -
Unemphatic
/ ¸ʌnim´fætik /, Tính từ: không nhấn mạnh, không nhấn giọng, (ngôn ngữ học) không mang trọng... -
Unemphatically
Phó từ: không nhấn mạnh, không mạnh mẽ, không dứt khoát, không thật sự là; không rõ ràng là,... -
Unempirical
Tính từ: không theo lối kinh nghiệm; không kinh nghiệm chủ nghĩa, -
Unemployability
/ ¸ʌnim¸plɔiə´biliti /, Kinh tế: sự không thể được thuê mướn, -
Unemployable
Tính từ: không thể dùng được, không thể sử dụng, không thể thuê làm (gì) được, Danh... -
Unemployables
người không thể được thuê làm, -
Unemployed
/ ¸ʌnim´plɔid /, Tính từ: không dùng, không được sử dụng, không được dùng, không có việc... -
Unemployed capital
vốn không sinh lợi, vốn nhàn rỗi, -
Unemployed fund
vốn không sinh lợi, vốn nhàn rỗi, -
Unemployed labour
công nhân thất nghiệp, -
Unemployed worker
công nhân thất nghiệp, -
Unemployment
Danh từ: sự thất nghiệp, tình trạng thất nghiệp; nạn thất nghiệp, số lượng lao động không... -
Unemployment allowance
Danh từ:, -
Unemployment benefit
Danh từ: trợ cấp thất nghiệp, lương thất nghiệp, Xây dựng: trợ... -
Unemployment census
điều tra nạn thất nghiệp, -
Unemployment compensation
(từ mỹ, nghĩa mỹ) như unemployment benefit, chế độ cứu tế thất nghiệp, trợ cấp thất nghiệp, -
Unemployment contribution
phần đóng góp thất nghiệp, -
Unemployment figures
số người thất nghiệp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.