Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Beneath

Nghe phát âm

Mục lục

/bi'ni:θ/

Thông dụng

Phó từ

Ở dưới thấp, ở dưới

Giới từ

Ở dưới, thấp kém
below the row of trees
dưới hàng cây
beneath our eyes
dưới con mắt chúng ta
as a musician, he is far beneath his brother
là nhạc sĩ thì nó kém anh nó xa
Không đáng, không xứng
beneath notice
không đáng chú ý
beneath contempt
không đáng để cho người ta khinh, khinh cũng không đáng


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
below , underneath
preposition
below , lesser , less than , lower than , subject , subordinate , unbefitting , under , underneath , unworthy of , inferior , lower , underground

Từ trái nghĩa

adverb
above , higher , over
preposition
above , higher , over , superior

Xem thêm các từ khác

  • Beneath one's notice

    Thành Ngữ:, beneath one's notice, không đáng quan tâm
  • Benedick

    Danh từ: người mới cưới vợ,
  • Benedictine

    / ¸beni´diktin /, Danh từ: thầy tu theo dòng thánh bê-nê-đích, rượu ngọt bênêđictin,
  • Benediction

    / ¸beni´dikʃən /, Danh từ: kinh tạ ơn (đọc trước khi ăn hoặc khi kết thúc một buổi lễ nhà...
  • Benediction hand

    bàn tay giảng phúc,
  • Benedictory

    / ¸beni´diktəri /, Tính từ: (thuộc) sự giáng phúc,
  • Benefaction

    / ¸beni´fækʃən /, Danh từ: việc thiện, việc nghĩa, vật cúng vào việc thiện, Xây...
  • Benefactor

    / ´beni¸fæktə /, Danh từ: người làm ơn; ân nhân, người làm việc thiện, Kỹ...
  • Benefactress

    / ´beni¸fæktris /, danh từ, người làm ơn; ân nhân (đàn bà), người làm việc thiện (đàn bà), Từ đồng...
  • Benefice

    / ´benifis /, Danh từ: (tôn giáo) tiền thu nhập, tài sản của các cha cố,
  • Beneficence

    / bi´nefisəns /, Danh từ: tính từ thiện, từ tâm; tính hay thương người, việc thiện, việc làm...
  • Beneficent

    / bi´nefisənt /, Tính từ: hay làm phúc, hay làm việc thiện, từ thiện, từ tâm, thương người,...
  • Beneficently

    Phó từ: rộng lượng, từ tâm,
  • Beneficial

    / ¸beni´fiʃəl /, Tính từ: có ích; có lợi; tốt, (pháp lý) sinh hoa lợi, Kỹ...
  • Beneficial occupier

    người chủ hộ hưởng lợi,
  • Beneficial owner

    người chủ hưởng lợi, người thu lợi, sở hữu chủ hưởng lợi,
  • Beneficial ownership

    quyền thụ hưởng, quyền thu lợi, quyền dụng ích, quyền hưởng lợi, quyền hưởng thụ,
  • Beneficial right

    quyền được hưởng,
  • Beneficial stockholder

    cổ đông hưởng lợi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top