Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Burdensome

Nghe phát âm

Mục lục

/'bə:dnsəm/

Thông dụng

Tính từ

Nặng nề, phiền toái
high-ranking officials must always assume burdensome functions
các quan chức cao cấp luôn phải gánh những nhiệm vụ nặng nề
it is very burdensome to depend upon such a woman
thật là phiền toái khi phải phụ thuộc một mụ đàn bà như thế


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
carking , crushing , demanding , difficult , disturbing , exacting , exigent , heavy * , irksome , onerous , oppressive , superincumbent , taxing , tough , trying , wearing , wearying , weighty , arduous , backbreaking , effortful , formidable , hard , heavy , laborious , rigorous , rough , severe , grievous , grinding , troublesome

Từ trái nghĩa

adjective
aiding , helpful , helping , relieving , unburdensome

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top