Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Burdensome
Nghe phát âmMục lục |
/'bə:dnsəm/
Thông dụng
Tính từ
Nặng nề, phiền toái
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- carking , crushing , demanding , difficult , disturbing , exacting , exigent , heavy * , irksome , onerous , oppressive , superincumbent , taxing , tough , trying , wearing , wearying , weighty , arduous , backbreaking , effortful , formidable , hard , heavy , laborious , rigorous , rough , severe , grievous , grinding , troublesome
Từ trái nghĩa
adjective
- aiding , helpful , helping , relieving , unburdensome
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
- khó chịu, Từ đồng nghĩa: adjective, aggravating , boring , bothersome , burdensome , irritating , tedious , tiresome...
- / ´tɔilsəm /, Tính từ: vất vả, cực nhọc, Từ đồng nghĩa: adjective, arduous , backbreaking , burdensome
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Burdensomely
/ 'bə:dnsəmli /, -
Burdensomeness
/ 'bə:dnsəmnis /, -
Burdigalian stage
bậc burdigali, -
Burdock
/ 'bə:dɔk /, Danh từ: (thực vật) cây ngưu bàng, -
Burdon
/ 'bə:dən /, Danh từ: (sinh học) thể ghép (từ hai tế bào sinh dưỡng), -
Bure
Địa chất: mỏ than hầm lò, -
Bureau
bre / ˈbjʊərəʊ /, name / 'bjʊərəʊ /, Danh từ, số nhiều .bureaux, bureaus: cục, nha, vụ, văn phòng,... -
Bureau Veritas
phòng đăng kiểm tàu (của pháp), -
Bureau chief
cục trưởng, trưởng nha, -
Bureau de change
phòng thu đổi mua bán ngoại hối, phòng thu đổi ngoại tệ,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Living room
1.303 lượt xemBikes
719 lượt xemDescribing Clothes
1.035 lượt xemCars
1.967 lượt xemTreatments and Remedies
1.662 lượt xemVegetables
1.284 lượt xemThe Supermarket
1.134 lượt xemA Workshop
1.833 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- Xin chào mọi người. Mọi người cho mình hỏi cụm từ "traning corpus penalized log-likelihood" trong "The neural net language model is trained to find θ, which maximizes the training corpus penalized log-likelihood" nghĩa là gì với ạ. Cái log-likelihood kia là một cái hàm toán học ạ. Cảm ơn mọi người rất nhiều.
- 0 · 11/04/21 04:28:14
-
- Cho em hỏi từ "gender business" có nghĩa là gì thế ạ? Với cả từ "study gender" là sao? Học nhân giống gì đó à?
- Cho em hỏi "hype train" nên dịch sao cho mượt ạ?When something is so anticipated, like anything new, that you must board the Hype Trainex: A new game on steam! All aboard the god damn Hype Train!
- "You can't just like show up to like the after party for a shiva and like reap the benefits of the buffet."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi từ "shiva" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đápHuy Quang đã thích điều này
- 1 · 08/04/21 12:55:26
-
- "Okay, yeah you're right, I should kiss the ground you walk on for not kicking me out of the house."Theo ngữ cảnh trên thì cho em hỏi cụm từ "kiss the ground you walk on" ở đây có nghĩa là gì thế ạ? Mong mọi người giải đáp
- Các tiền bối cho em hỏi senior apostle dịch là "tông đồ......." gì được ạ?
- Mọi người cho em hỏi cái miếng kim loại giữ đá quý có tên tiếng Việt là gì ạ?https://www.google.com/search?q=closed-back+jewelry+settings&rlz=1C1GGRV_enVN943VN943&sxsrf=ALeKk025C00prK-glgUFo4i_qcoIE0VEdQ:1617444003695&source=lnms&tbm=isch&sa=X&ved=2ahUKEwiyy6K66OHvAhXLFIgKHbhGDrQQ_AUoAXoECAEQAw&biw=1536&bih=722#imgrc=J9nBXTcDcZihHMHuy Quang đã thích điều này