Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Norm

Nghe phát âm

Mục lục

/nɔrm/

Thông dụng

Danh từ

Quy tắc, quy phạm, tiêu chuẩn
Chỉ tiêu (trong sản xuất)

Chuyên ngành

Xây dựng

chế độ

Cơ - Điện tử

Qui tắc, tiêu chuẩn, chỉ tiêu

Toán & tin

chuẩn, định chuẩn

Kỹ thuật chung

chi tiêu
chuẩn tắc
định chuẩn
định mức
construction norm
định mức xây dựng
mẫu
mức
mức chuẩn
quy phạm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
barometer , benchmark * , criterion , gauge , mean , measure , median , medium , model , par , pattern , rule , scale , touchstone * , type , yardstick , commonplace , ordinary , average , benchmark , standard

Từ trái nghĩa

noun
end , exception , extreme

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top