Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Notification

Nghe phát âm

Mục lục

/¸noutifi´keiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự báo, sự khai báo; sự thông báo

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự báo
sự thông báo
advance notification
sự thông báo sớm
advance notification
sự thông báo trước
neighbor notification
sự thông báo lân cận

Kinh tế

thông cáo
thư thông báo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
advertisement , advisory , alert , bulletin , communication , communique , declaration , information , message , news , notice , proclamation , release , report , statement , warning

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top