Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Open-and-shut

Nghe phát âm

Mục lục

/´oupnən´ʃʌt/

Thông dụng

Tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rõ rành rành, dễ giải quyết, dễ quyết định; cực kỳ đơn giản
an open-and-shut case
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một trường hợp rõ rành rành, dễ giải quyết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
apparent , assured , cinched , clear , clear as a bell , clear-cut , conclusive , cut and dried , distinguishable , easy , evident , explicit , glaring , guaranteed , iced , in the bag , indisputable , nailed down , obvious , ordinary , plain , routine , self-evident , self-explanatory , sewn up , simple , straightforward , undeniable , undisguised , unmistakable

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top