- Từ điển Anh - Việt
Assured
Nghe phát âmMục lục |
/ə´ʃuəd/
Thông dụng
Tính từ
Tin chắc, cầm chắc, yên trí
Chắc chắn, quả quyết; đảm bảo
- assured success
- sự thành công chắc chắn
Tự tin ( (cũng) self-assured)
Được bảo hiểm
- assured risks
- những rủi ro được bảo hiểm, rủi ro khả bảo
Danh từ
Người được bảo hiểm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- beyond doubt , cinched , clear-cut , clinched , confirmed , decided , definite , dependable , ensured , fixed , guaranteed , indubitable , insured , in the bag * , irrefutable , made certain , nailed down , on ice , pronounced , racked , sealed , secure , set , settled , sewed up , sure , surefire , undoubted , unquestionable , assertive , audacious , bold , brazen , certain , cocksure * , collected , complacent , composed , confident , cool , gung ho * , gutsy * , high * , imperturbable , overconfident , poised , positive , puffed up , pumped up , pushy , rosy * , sanguine , self-assured , self-confident , self-possessed , unflappable , unhesitating , upbeat * , undoubting
Từ trái nghĩa
adjective
- doubted , doubtful , feared , uncertain , confused , dismayed , distrustful , doubting , fearful , hesitant , nervous
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Assured discharge
lưu lượng bảo đảm, -
Assured flow
dòng bảo đảm, -
Assured quality system
hệ thống bảo đảm chất lượng, -
Assured reproduction area
vùng sao chép bảo đảm, -
Assured runoff
lưu lượng đảm bảo, dòng chảy bảo đảm, -
Assuredly
/ ə´ʃuəridli /, Phó từ: chắc chắn, nhất định, tất nhiên, Từ đồng... -
Assuredness
/ ə´ʃuəridnis /, danh từ, sự chắc chắn, sự nhất định, sự tự tin, Từ đồng nghĩa: noun, assurance... -
Assurer
/ ə´ʃuərə /, Danh từ: người bảo hiểm, Kinh tế: người bảo hiểm,... -
Assures
, -
Assurgency
/ ə´sə:dʒənsi /, -
Assurgent
/ ə´sə:dʒənt /, tính từ, (thực vật học) mọc xiên lên, -
Assuring
, -
Assyrian
/ ə´siriən /, Danh từ: người at-xi-ri, tiếng at-xi-ri, -
Assyrian architecture
kiến trúc assyria, -
Assyriological
Tính từ: thuộc at-xi-ri, không ổn định, (y học) bị chứng mất chân đứng, -
Assyriology
/ ə¸siri´ɔlədʒi /, Danh từ: at-xi-ri học, -
Ast
viết tắt, giờ tiêu chuẩn của vùng Đại tây dương ( ( atlantic standard time)), -
Astable
/ ei´steibl /, Tính từ: (điện) không ổn định, Kỹ thuật chung: không... -
Astable circuit
mạch không bền, mạch không ổn định, mạch tự dao động, mạch astable, -
Astaboard
Phó từ: về phía mạn phải của chiếc tàu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.