- Từ điển Anh - Việt
Indisputable
Nghe phát âmMục lục |
/¸indi´spju:təbəl/
Thông dụng
Tính từ
Không thể cãi, không thể bàn cãi, không thể tranh luận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absolute , accurate , actual , certain , double-checked , evident , incontestable , incontrovertible , indubitable , irrefutable , no ifs ands or buts about it , no mistake , open and shut , positive , real , sure , that’s a fact , true , unassailable , undeniable , undoubted , unfabled , unquestionable , veridical , hard , inarguable , undisputable , apodictic , apparent , conclusive , definite , irrefragable , irrefrangible , obvious , uncontestable , unmistakable
Từ trái nghĩa
adjective
- disputable , doubtful , dubious , indefinite , questionable , refutable , uncertain , unreliable , unsure , vague
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Indisputableness
như indisputability, -
Indisputably
Phó từ: hiển nhiên, không thể bàn cãi, không thể phủ nhận, -
Indissolubility
/ ´indi¸sɔlju´biliti /, Danh từ: tính không tan, tính không hoà tan, tính không thể chia cắt, tính... -
Indissoluble
/ ¸indi´sɔljubəl /, Tính từ: không tan được, không hoà tan được, không thể chia cắt, không thể... -
Indissolubleness
như indissolubility, -
Indissolvable
không hòa tan được, -
Indistinct
/ ,indis'tiɳkt /, Tính từ: không rõ ràng, phảng phất, lờ mờ, Điện lạnh:... -
Indistinctive
/ ¸indi´stiηktiv /, Tính từ: không đặc biệt, không phân biệt, Từ đồng... -
Indistinctiveness
Danh từ: tính không đặc biệt, tính không phân biệt, -
Indistinctly
Phó từ: lờ mờ, mập mờ, -
Indistinctness
/ ¸indi´stiηktnis /, danh từ, sự không rõ ràng, sự phảng phất, sự lờ mờ, -
Indistinguishability
/ ¸indis¸tiηgwiʃə´biliti /, danh từ, tính không thể phân biệt được, -
Indistinguishable
/ ¸indi´stiηgwiʃəbl /, Tính từ: không thể phân biệt được, Kỹ thuật... -
Indistinguishableness
/ ¸indis´tiηgwiʃəbəlnis /, như indistinguishability, -
Indistinguishably
Phó từ: nhập nhằng, không phân biệt được, -
Indistributable
Tính từ: không thể chia được, không thể phân phối được, -
Indite
/ in´dait /, Ngoại động từ: sáng tác, thảo, (đùa cợt) viết (một bức thư...), Từ... -
Inditement
/ in´daitmənt /, danh từ, sự sáng tác, sự thảo, sự viết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.