- Từ điển Anh - Việt
Least
Mục lục |
/li:st/
Thông dụng
Tính từ, cấp .so sánh cao nhất của .little
Tối thiểu, nhỏ nhất, ít nhất, kém nhất
Phó từ
Ít nhất, chí ít
Cấu trúc từ
least of all
- kém hơn hết, kém hơn cả, chẳng tí nào
not in the least
- không một chút nào, không một tí nào
last but not least
- Xem last
not least
- nhất là, đặc biệt là
the least said the better
- (tục ngữ) nói ít đỡ hớ
to say the least of it
- nói giảm nhẹ, nói giảm đến mức tối thiểu đi
Chuyên ngành
Toán & tin
bé nhất // nhỏ hơn cả, ở mức bé nhất
Xây dựng
ít nhất
Kỹ thuật chung
bé nhất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- atomic , bottom , entry-level , feeblest , fewest , finical , first , gutter , infinitesimal , last , lowest , meanest , microcosmic , microscopic , minimal , minimum , minute , minutest , molecular , most trivial , nadir , next to nothing , niggling * , piddling * , poorest , second , short-end , third * , tiniest , trivial , unimportant , shortest , slightest , smallest
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Least-Cost Selection
tuyển chọn tư vấn có chi phí thấp nhất, -
Least-cost path
đường đi tối ưu, đường đi tối ưu, -
Least-developed countries
những bước kém phát triển nhất, -
Least-squares regression
hồi quy bình phương nhỏ nhất, quy hồi bình phương nhỏ nhất, -
Least Cost Routing (LCR)
định tuyến chi phí ít nhất (hệ thống pbx), -
Least Frequently Used (LFU)
ít sử dụng nhất, -
Least Squares Ambiguity Search Techniques (LSATS)
các kỹ thuật khảo sát tính mập mờ của các hình vuông nhỏ nhất, -
Least action
tác dụng cực tiểu, -
Least and latest rule
nguyên tắc chậm nhất ít nhất, -
Least common (LCM)
bội số chung nhỏ nhất, -
Least common denominator
Danh từ: (toán học) mẫu số chung nhỏ nhất, mẫu chung nhỏ nhất, mẫu thức chung nhỏ nhất, -
Least common multiple
bội số chung nhỏ nhất, -
Least common multiple (LCM)
bội số chung ít nhất, bội số chung nhỏ nhất, -
Least developed country
nước kém phát triển nhất, -
Least distance of distinct vision
khoảng cách thấy rõ ngắn nhất, -
Least error
sai số nhỏ nhất, -
Least gluteal muscle
cơ mông bé., -
Least limit
giới hạn bé nhất, -
Least moment of inertia
mômen quán tính bé nhất, -
Least of all
Thành Ngữ:, least of all, kém hơn hết, kém hơn cả, chẳng tí nào
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.