- Từ điển Anh - Việt
Out-of-the-way
Nghe phát âmMục lục |
/´autəvðə´wei/
Thông dụng
Tính từ
Xa xôi, hẻo lánh
Lạ, khác thường
Không chỉnh, không phải lối, không đúng lề lối; làm mếch lòng
- out-of-the-way remarks
- những lời nhận xét làm mếch lòng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- back , insular , isolated , lonely , lonesome , obscure , outlying , removed , secluded , solitary , distant , far-off , remote
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Out-of-town sewer
cống thoát nước ngoại thành, -
Out-of-trim
lệch vi chỉnh, -
Out-of-true
không đúng, không khớp, -
Out-of-truth
Tính từ: (kỹ thuật) không khớp, Phó từ: không đúng, -
Out-of-use
không còn dùng được, lạc hậu, hỏng, không dùng được, -
Out-of-work
/ ´autəv´wə:k /, Tính từ: không có việc làm, thất nghiệp, Danh từ:... -
Out-of-work benefits
trợ cấp thất nghiệp, -
Out-of bounds
vượt quá giới hạn, -
Out-of contact heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt không tiếp xúc, bộ trao đổi nhiệt không trực tiếp, bộ trao đổi nhiệt qua vách, thiết bị trao đổi... -
Out-pace
vượt quá, vượt lên, vượt xa, đi nhanh hơn, -
Out-port
tiền cảng, cục đầu ra, cảng ngoài, cảng trước, lưu vực chờ, -
Out-relief
/ ´autri¸li:f /, Danh từ: tiền trợ cấp cho những người không ở trại tế bần, -
Out-run operation
chế độ cắt cao tốc, -
Out-sentry
Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) người lính gác ở xa, -
Out-swinging casement
khuôn cánh cửa sổ mở ra ngoài, -
Out-take
ống xả, ống thoát, -
Out-talk
/ ¸aut´tɔ:k /, Ngoại động từ: nói lâu hơn; nói hay hơn; nói nhiều hơn; nói át (ai), -
Out-thrust
Danh từ: (kiến trúc) sự đè ra phía trước; áp lực ra phía ngoài, Ngoại... -
Out-to-out distance
khoảng cách giữa hai điểm mút, khoảng cách giữa các điểm biên, -
Out-top
/ ¸aut´tɔp /, Ngoại động từ: cao hơn, trội hơn, vượt hơn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.