- Từ điển Anh - Việt
Insular
Nghe phát âmMục lục |
/´insjulə/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) hòn đảo; có tính chất một hòn đảo
(thuộc) người ở đảo; giống người ở đảo
Không hiểu biết gì về các nước khác; không thiết hiểu biết về các nước khác
Thiển cận, hẹp hòi
Danh từ
Người ở đảo
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đảo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bigoted , circumscribed , closed , confined , contracted , cut off , detached , illiberal , inward-looking , isolated , limited , narrow , parochial , petty , prejudiced , provincial , restricted , secluded , separate , separated , sequestered , back , lonely , lonesome , obscure , outlying , out-of-the-way , removed , solitary , narrow-minded , small-town , biased , clannish
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Insular-pancreatotropic
hướng đảo tụy, hướng đảo langerhans tụy, -
Insular port
cảng đảo, cảng biệt lập, -
Insular saturation
sự tẩm cách điện, sự tẩm cách ly, -
Insular shelf
nền đảo, -
Insular slope
sườn dốc của đảo, triền đảo, -
Insularism
/ ´insjulərizəm /, danh từ, sự không hiểu biết gì về các nước khác; sự không thiết hiểu biết về các nước khác, tính... -
Insularity
/ ,insju'læriti /, Danh từ: tính chất là một hòn đảo, tính hẹp hòi thiển cận, -
Insularize
Ngoại động từ: biến thành đảo; trình bày như là một hòn đảo, -
Insulate
/ ´insju¸leit /, Ngoại động từ: cô lập, cách ly, biến (đất liền) thành một hòn đảo,Insulated
/ in-suh-leit /, Tính từ: Được cách điện, cách biệt, được bảo vệ theo hình thức cách ly, được...Insulated-insulated
nửa cách ly,Insulated Cable Engineers Association (ICEA)
hiệp hội các kỹ sư cáp cách điện,Insulated Gate Bipolar Transistor (IGBT)
tranzito lưỡng cực có cổng cách điện,Insulated Gate Field Effect Transistor (IGFET)
tranzito hiệu ứng trường có cổng cách điện,Insulated aerial conductor
dây dẫn ăng ten đã cách điện,Insulated against heat
cách nhiệt, được cách nhiệt,Insulated antenna cable
cáp ăng ten cách điện,Insulated baffle
vách (ngăn) cách nhiệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.