Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Palpitate

Nghe phát âm

Mục lục

/'pælpiteit/

Thông dụng

Nội động từ

Đập nhanh (tim mạch); hồi hộp
Run lên (vì sợ hãi, kích động)
palpitate with terror
run lên vì khiếp sợ
Phập phồng
to palpitate with fear
phập phồng lo sợ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
flutter , pitpat , pitter-patter , pound , pulsate , pulse , quiver , shiver , throb , tremble , vibrate , atonic , beat , crippled , palsied , shake , spastic

Từ trái nghĩa

verb
be still

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Palpitation

    / ¸pælpi´teiʃən /, Danh từ: sự đập nhanh, đánh trống ngực (tim mạch); sự hồi hộp, Y...
  • Palpocil

    / 'pælpə,sil /, Danh từ: (động vật học) ria sờ; sợi sờ,
  • Palpognath

    Danh từ: (động vật học) hàm sờ,
  • Palpon

    Danh từ: (độn vật học) tay sờ bắt mồi,
  • Palpulus

    Danh từ: (động vật học) mảnh môi sờ nhỏ,
  • Palpus

    / ´pælpəs /, Danh từ, số nhiều .palpi:, như palp
  • Palpus-bearer

    Danh từ: (động vật học) gốc môi sờ,
  • Palsgrave

    / ´pɔ:lsgreiv /, Danh từ: (sử học) lãnh chúa,
  • Palsied

    / ´pɔ:lzi:d /, tính từ, bị ảnh hưởng bởi chứng liệt,
  • Palstave

    / ´pɔ:l¸steiv /, Danh từ: (khảo cổ học) dao động, dao đá,
  • Palsy

    / ˈpɔlzi /, Danh từ: sự tê liệt, chứng liệt (đặc biệt là bị rung rẩy chân tay), Ngoại...
  • Palter

    / ´pɔ:ltə /, Nội động từ: nói quẩn nói quanh; quanh co không thực, cò kè; cãi chày cãi cối,...
  • Palterre

    bồn hoa trong vườn,
  • Palticle-size nomogram

    biểu đồ thành phần hạt,
  • Paltriness

    / ´pɔ:ltrinis /, danh từ, tính tầm thường, tính nhỏ mọn; tính đáng khinh, tính ti tiện, Từ đồng nghĩa:...
  • Paltry

    / ´pɔ:ltri /, Tính từ: không đáng kể, tầm thường, nhỏ mọn, không giá trị; đáng khinh, ti tiện,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top