Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prototype

Nghe phát âm

Mục lục

/'proutətaip/

Thông dụng

Danh từ

Người đầu tiên; vật đầu tiên; mẫu đầu tiên, nguyên mẫu

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Mẫu đầu tiên, mẫu thử, nguyên mẫu

Toán & tin

bản chạy thử
mẫu thử nghiệm
mẫu đầu
sản phẩm dùng thử

Xây dựng

nguyên hình

Điện lạnh

chuẩn gốc

Kỹ thuật chung

nguyên mẫu
architectural prototype
nguyên mẫu kiến trúc
function prototype
nguyên mẫu hàm
macro prototype
nguyên mẫu macro
prototype construction
sự chế tạo nguyên mẫu
prototype stage
giai đoạn nguyên mẫu
prototype statement
câu lệnh nguyên mẫu
nguyên mẫu// mẫu đầu tiên// vật dùng làm mẫu

Giải thích EN: A full-scale model of a structure or piece of equipment, used in evaluating form, design, fit, and performance.

Giải thích VN: Một thiết bị hoàn chỉnh hoặc một bộ phận của thiết bị được sử dụng trong việc đánh giá hình dạng, thiết kế, và hiệu suất.

hệ thống dùng thử
mẫu thử
mẫu ban đầu
mẫu đầu tiên

Kinh tế

nguyên bản
nguyên mẫu
prototype car
xe hơi nguyên mẫu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ancestor , antecedent , antecessor , archetype , criterion , first , forerunner , ideal , mock-up , model , norm , paradigm , pattern , precedent , precursor , predecessor , standard , type , father , master , protoplast , original , sample

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top