- Từ điển Anh - Việt
Oddity
Nghe phát âmMục lục |
/´ɔditi/
Thông dụng
Danh từ
Sự kỳ cục, sự kỳ quặc
Người kỳ cục, tính chất kỳ cục
Vật kỳ dị, trường hợp kỳ dị
- a grammatical oddity
- một trường hợp ngữ pháp bất thường
Chuyên ngành
Toán & tin
tính lẻ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anomaly , bizarreness , characteristic , conversation piece , curiosity , eccentricity , extraordinariness , freak , freakishness , idiosyncrasy , incongruity , irregularity , kink , oddness , outlandishness , peculiarity , phenomenon , queerness , quirk , rarity , singularity , strangeness , unconventionality , unnaturalness , original , abnormality , marvel , nondescript , wonder
Từ trái nghĩa
noun
- convention , habit , norm , normality , regularity , standard , usualness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Oddly
/ ´ɔdli /, phó từ, lẻ, kỳ cục, kỳ quặc, behave oddly, cư xử một cách kỳ quặc -
Oddmends
đầu thừa đuôi thẹo, đồ vật linh tinh, hàng bán, hàng còn đọng lại, vật còn lại, -
Oddment
/ ´ɔdmənt /, Danh từ số nhiều: Đầu thừa, đuôi thẹo; mẫu thừa còn lại, vật còn lại,Oddments
đầu thừa đuôi thẹo, những mẩu thừa,Oddness
/ ´ɔdnis /, danh từ, tính lạ lùng, tính kỳ quặc, the oddness of her appearance, bề ngoài kỳ quặc của cô taOdds
/ ɔds /, Danh từ số nhiều: lợi thế, sự chênh lệch; sự so le, tỷ lệ (tiền cuộc), sự khác...Odds-on
/ ´ɔdz¸ɔn /, tính từ, chắc ăn, rất có thể, it's odds-on that he'll be late, rất có thể nó sẽ đến chậm, danh từ, tình trạng...Odds and ends
đầu thừa đuôi thẹo, đồ vật linh tinh, phần còn lại,Odds and ends, odds and sods
Thành Ngữ:, odds and ends , odds and sods, những mẫu thừa, lặt vặtOdds ratio
tỷ lệ chênh lệch,Oddside
khung giả,Ode
/ oud /, Danh từ: thơ ca ngợi, tụng ca, Từ đồng nghĩa: noun, nguyen...Odeum
/ ´oudiəm /, Danh từ, số nhiều .odea: nhà hát ( (từ cổ,nghĩa cổ) hy-lạp), phòng hoà nhạc,Odevity
tính chẵn lẻ,Odic
Tính từ: thuộc tụng thi,Odious
/ ´oudjəs /, Tính từ: ghê tởm, đáng ghét, Từ đồng nghĩa: adjective,...Odiousness
/ ´oudiəsnis /, danh từ, tính ghê tởm, sự ghê tởm, it's realy odiousness, Điều đó thật ghê tởm,Odist
Danh từ: tác giả tụng thi,Odium
/ ´oudjəm /, Danh từ: sự chê bai, dè bỉu, sự ghét, Từ đồng nghĩa:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.