Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Perforated brick

Mục lục

Xây dựng

gạch (có lỗ) rỗng
gạch đã xuyên lỗ
gạch lỗ

Giải thích EN: A clay brick with odd-sized vertical perforations to reduce weight, improve insulating properties, and reduce capillary attraction through a wall.Giải thích VN: Gạch đất nung có số lẻ các lỗ thẳng để giảm trọng lượng, tăng khả năng cách ly và giảm tính truyền nhiệt qua tường.

Kỹ thuật chung

gạch có lỗ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top