Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Permeate

Nghe phát âm

Mục lục

/´pə:mi¸eit/

Thông dụng

Động từ

Thấm vào, ngắm vào
( + through) thấm qua
water has permeated (through) the soil
nước thấm vào/qua nền đất
Tràn ra, lan ra; tràn ngập
( + among, into) toả ra, lan khắp

Hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

thấm vào, thấm qua

Cơ - Điện tử

Thấm vào, thấm qua

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
charge , diffuse , drench , fill , go through , imbue , impregnate , infiltrate , infuse , ingrain , interfuse , invade , pass through , penetrate , percolate , pervade , pierce , saturate , seep , soak , stab , stalk , steep , suffuse , transfuse , freight , filter , leaven , ooze

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top