Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pilchard oil

Hóa học & vật liệu

dầu cá mòi cơm

Giải thích EN: A combustible, pale-yellow oil that is expressed from the pilchard fish, a member of the herring family; used in soap and paints.Giải thích VN: Loại dầu dễ cháy có màu nâu nhợt thu được bằng cách ép mòi cơm, thuộc loài cá trích làm xà phồng và sơn.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top