Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Power factor

Mục lục

Điện

côxphi
power factor capacitor compensation system
hệ thống bù coxphi bằng tụ
power factor improvement
việc cải thiện coxphi
power factor meter
coxphi kế
hệ số công suất (cosj)

Kỹ thuật chung

hệ số công suất

Giải thích VN: Tỷ số công suất thực với công suất biểu kiến của một mạch.

electrical power factor
hệ số công suất điện
power factor clause
điều khoản hệ số công suất
power factor correction
điều chỉnh hệ số công suất
power factor correction
hiệu chỉnh hệ số công suất
Power Factor Correction (PFC)
hiệu chỉnh hệ số công suất
power factor improvement
cải thiện hệ số công suất
power factor meter
máy đo hệ số công suất
power-factor relay
rơle hệ số công suất
unity power factor
hệ số công suất đơn vị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top