Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pulse altimeter

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

máy đo độ cao bằng xung

Giải thích EN: An instrument that measures the altitude of an aircraft, in which radar signals are transmitted in short pulses, and the time delay between the leading edge of the pulse and the pulse returned from the ground is measured to calculate altitude.Giải thích VN: Một dụng cụ đo độ cao của một phi cơ trong đó các tín hiệu rađa được phát dưới dạng các xung ngắn, và thời gian trễ giữa biên đầu của xung và xung phản xạ từ mặt đất được đo để tính độ cao.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top