- Từ điển Anh - Việt
Transmit
Mục lục |
/trænz'mit/
Thông dụng
Ngoại động từ ( transmitt)
Truyền, phát (một tín hiệu, chương trình..)
Cho phép truyền qua, là vật trung gian
Truyền, chuyển giao (nhiệt, điện, tình cảm..)
Hình thái từ
- Ved : Transmitted
- Ving: Transmitting
Chuyên ngành
Toán & tin
truyền, phát
Điện
truyền tải
Điện lạnh
truyền (qua)
Kỹ thuật chung
gửi
phát
- Antenna Transmit Receive (ATR)
- thu phát anten
- Automatic Transmit Power Control (ATPC)
- điều khiển công suất phát tự động
- Automatic Transmit Power Level (ATPL)
- mức công suất phát tự động
- Class 1 command HDLC transmit (FTH)
- Phát HDLC lệnh cấp 1
- Data Transfer, Data Transmit (DT)
- chuyển dữ liệu, phát dữ liệu
- External Transmit Clock (XTC)
- đồng hồ phát bên ngoài
- Horizontal Transmit - Horizontal Receive
- phát ngang -thu ngang
- Horizontal Transmit-Vertical Receive Polarization
- phân cực phát ngang -thu thẳng đứng
- Optical Transmit Interface (OTX)
- giao diện phát quang
- Receive & transmit (telef, signalling) (Ear& Mouth) (E&M)
- thu và phát (điện thoại, báo hiệu) (tai và mồm)
- regional transmit terminal
- đài trạm cuối phát thanh vùng
- Serial Clock Transmit External (EIA-232-E) (SCTE)
- Phát đồng hồ bên ngoài theo xêri (EIA-232-E) tín hiệu định thời mà DTE đưa tới DCE để duy trì đồng bộ
- Start Of transmit Frame (TDMA) (SOTF)
- Bắt đầu khung phát (TDMA)
- Transmit Additional information (TA)
- phát thông tin phụ
- transmit antenna
- ăng ten phát
- Transmit Burst Formatter (TDMA) (TBF)
- Bộ định dạng loạt tín hiệu phát (TDMA)
- Transmit Burst Interfaces and Compression Memory (TBICM)
- bộ nhớ nén và các giao diện loạt tín hiệu phát
- transmit channel
- kênh phát
- Transmit Clock (TC)
- đồng hồ phát
- transmit end
- đầu phát
- Transmit Holding Register (THR)
- bộ ghi thời gian chiếm kênh phát
- transmit machine
- máy phát
- transmit modulator
- bộ biến điệu phát xạ
- transmit window
- màn hình phát
- transmit-channel filter
- bộ lọc kênh phát xạ
- transmit-receive antenna
- dây trời phát-thu
- transmit-receive antenna
- ăng ten phát-thu
- Transmit/Trusted Interface Unit (TIU)
- khối giao diện phát/đáng tin cậy
phát đi
phát rộng
Kinh tế
chuyển giao
truyền
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- address , bear , bequeath , break , broadcast , carry , channel , conduct , consign , convey , diffuse , dispatch , disseminate , drop a line , drop a note , forward , funnel , give a call , give a ring , hand down , hand on , impart , instill , issue , mail , pass on , pipe , put on the air , radio , relay , remit , route , send out , ship , siphon , spread , take , traject , transfer , transfuse , translate , transport , hand , give , pass , disclose , get across , report , tell , communicate , emit , render , send , televise , wire
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Transmit-channel filter
bộ lọc kênh phát xạ, -
Transmit-receive antenna
dây trời phát-thu, ăng ten phát-thu, -
Transmit/Trusted Interface Unit (TIU)
khối giao diện phát/đáng tin cậy, -
Transmit (TX)
phát, -
Transmit Additional information (TA)
phát thông tin phụ, -
Transmit Burst Formatter (TDMA) (TBF)
bộ định dạng loạt tín hiệu phát (tdma), -
Transmit Burst Interfaces and Compression Memory (TBICM)
bộ nhớ nén và các giao diện loạt tín hiệu phát, -
Transmit Clock (TC)
đồng hồ phát, -
Transmit Holding Register (THR)
bộ ghi thời gian chiếm kênh phát, -
Transmit antenna
ăng ten phát, -
Transmit channel
kênh phát, -
Transmit data line
đường truyền dữ liệu, -
Transmit end
đầu phát, -
Transmit fiber optic terminal device
thiết bị đầu cuối truyền sợi quang, -
Transmit fibre optic terminal device
thiết bị đầu cuối truyền sợi quang, -
Transmit leg
nhánh truyền (trong đường dây song công), -
Transmit machine
máy phát, -
Transmit modulator
bộ biến điệu phát xạ, -
Transmit receive (TR)
phát, thu, -
Transmit window
màn hình gửi, màn hình phát,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.