- Từ điển Anh - Việt
Apostle
Nghe phát âmMục lục |
/ə´pɔsl/
Thông dụng
Danh từ
Tông đồ (của Giê-su)
- apostle spoons
- thìa có cán khắc hình các tông đồ
Ông tổ truyền đạo ( Thiên chúa)
Người lãnh đạo cuộc cải cách, người đề xướng cuộc cải cách
- apostle of temperance
- người lãnh đạo phong trào đòi hạn chế rượu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advocate , champion , companion , converter , evangelist , follower , herald , messenger , missionary , pioneer , propagandist , proponent , proselytizer , witness , missioner , aficionada , aficionado , apprentice , disciple , fan , harbinger , judas , learner , matthew , paul , peter , preacher , proselyte , scholar , student , supporter , teacher , votary
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Apostleship
/ ə´pɔslʃip /, danh từ, chức tông đồ, -
Apostolate
/ ə´pɔstəlit /, Danh từ: chức tông đồ, sự lãnh đạo trong cuộc tuyên truyền vận động, -
Apostolic
/ ¸æpə´stɔlik /, Tính từ: (thuộc) tông đồ, có tính chất tông đồ, (thuộc) giáo hoàng, (thuộc)... -
Apostolic delegate
Danh từ: phái viên toà thánh, -
Apostolic succession
Danh từ: sự chuyển giao quyền lực từ các tông đồ qua các giáo hoàng kế tiếp nhau và các giám... -
Apostolical
/ ¸æpə´stɔlikl /, như apostolic, -
Apostolicity
Danh từ: sự phù hợp với giáo lý các tông đồ, -
Apostrophe
/ ə'pɔstrəfi /, Danh từ: (ngôn ngữ học) hô ngữ, dấu lược, dấu móc lửng ( '), Toán... -
Apostrophic
Tính từ: (thuộc) dấu lược, (thuộc) dấu móc lửng, -
Apostrophize
/ ə´pɔstrə¸faiz /, Động từ, dùng hô ngữ, Động từ, Đánh dấu lược, đánh dấu móc lửng, -
Apothecaries' measure
hệ thống đo lường của nhà bào chế (đơn vị đo dung lượng), -
Apothecaries' weight
Danh từ: những đơn vị cân đong thuốc trước đây, hệ thống trọng lượng của nhà bào chế... -
Apothecary
/ ə´pɔθikari /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) người bào chế thuốc, apothecary's, nhà bán thuốc,... -
Apothecium
Danh từ, số nhiều là .apothecia /“p”'•i‘i”/: (thực vật học) quả thế đĩa, -
Apothegm
/ ´æpə¸θem /, như apophthegm, Từ đồng nghĩa: noun, adage , aphorism , axiom , dictum , maxim , moral , proverb...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.