Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Purple

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈpɜrpəl/

Thông dụng

Danh từ

Màu tía
dressed in purple
mặc quần áo màu đỏ tía
( theỵpurple) áo màu tía (của vua chúa, giáo chủ..)
to be born of the purple
là dòng dõi vương giả
to be born to the purple
được tôn làm giáo chủ
( số nhiều) (y học) ban xuất huyết

Tính từ

Tía, có màu tía (màu đỏ và màu lam trộn với nhau)
to be purple with rage
giận đỏ mặt tía tai
a purple folwer
một bông hoa màu tía
Hoa mỹ, văn hoa (về văn chương)
a purple passage
một đoạn văn hoa mỹ

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

màu đỏ tía

Điện lạnh

màu tía

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun, adjective
amaranthine , amethyst , bluish red , color , heliotrope , lavender , lilac , magenta , mauve , mulberry , orchid , perse , plum , pomegranate , reddish blue , violaceous , violet , wine

Xem thêm các từ khác

  • Purple brown

    màu tía sẫm,
  • Purple heart

    danh từ, ( purpleỵheart) (từ mỹ, nghĩa mỹ) huy chương tặng thưởng một binh sĩ bị thương trong chiến đấu, (thông tục) thuốc...
  • Purple patch

    Danh từ: Đoạn văn hoa mỹ (trong một cuốn sách),
  • Purple plague

    phát dịch tía, tai họa tía,
  • Purple tinged

    Tính từ: nhuốm màu đỏ tía,
  • Purpleheart

    gỗ có ruột màu tía,
  • Purplish

    / ´pə:pliʃ /, tính từ, hơi tía, hơi đỏ tía, tia tía, a purplish complexion, nước da hơi đỏ tía
  • Purply

    / ´pə:pli /, như purplish,
  • Purpoint

    Danh từ: Áo chẽn (đàn ông, (thế kỷ) xiv - xv),
  • Purport

    / 'pə:pət /, Danh từ: nội dung, ý nghĩa (của một bài nói, một văn kiện...), (nghĩa bóng) ngụ...
  • Purported

    Tính từ: có ý định, có tham vọng, có yêu cầu, nổi tiếng,
  • Purportedly

    / pə:´pɔ:tidli /, như professedly,
  • Purpose

    bre / 'pɜ:pəs /, name / 'pɜ:pəs /, Danh từ: mục đích, ý định, chủ định, chủ tâm, Ý nhất định,...
  • Purpose-built

    / ´pə:pəs¸bilt /, tính từ, Được làm ra cho một mục đích nhất định, a purpose-built factory, một nhà máy được xây dựng...
  • Purpose-made

    / ´pə:pəs¸meid /, Điện lạnh: được chế tạo (cho mục đích) đặc biệt,
  • Purpose-made brick

    gạch đặc biệt,
  • Purpose-novel

    Danh từ: tiểu thuyết luận đề,
  • Purpose clause

    Danh từ: mệnh đề chỉ mục đích,
  • Purpose loan

    tiền vay có mục đích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top