- Từ điển Anh - Việt
Purport
Nghe phát âmMục lục |
/'pə:pət/
Thông dụng
Danh từ
Nội dung, ý nghĩa (của một bài nói, một văn kiện...)
(nghĩa bóng) ngụ ý, mục đích
Ngoại động từ
Có nội dung là, có ý nghĩa là
Có ý, ngụ ý, dường như có ý
Hình thái từ
- V_ed : purported
- V_ing : purporting
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acceptation , aim , bearing , burden , connotation , core , design , drift , gist , heart , idea , import , intendment , intent , intention , matter , meat , message , nub , object , objective , pith , plan , point , purpose , score , sense , significance , significancy , signification , spirit , stuff , substance , tendency , tenor , thrust , understanding , upshot , denotation , value , meaning , amount
verb
- allege , betoken , claim , convey , declare , denote , express , imply , import , indicate , intend , maintain , point to , pose as , pretend , proclaim , profess , signify , suggest , connotation , core , drift , gist , implication , intent , intention , mean , meaning , object , point , purpose , rationale , sense , significance , substance , tenor , thrust
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Purported
Tính từ: có ý định, có tham vọng, có yêu cầu, nổi tiếng, -
Purportedly
/ pə:´pɔ:tidli /, như professedly, -
Purpose
bre / 'pɜ:pəs /, name / 'pɜ:pəs /, Danh từ: mục đích, ý định, chủ định, chủ tâm, Ý nhất định,... -
Purpose-built
/ ´pə:pəs¸bilt /, tính từ, Được làm ra cho một mục đích nhất định, a purpose-built factory, một nhà máy được xây dựng... -
Purpose-made
/ ´pə:pəs¸meid /, Điện lạnh: được chế tạo (cho mục đích) đặc biệt, -
Purpose-made brick
gạch đặc biệt, -
Purpose-novel
Danh từ: tiểu thuyết luận đề, -
Purpose clause
Danh từ: mệnh đề chỉ mục đích, -
Purpose loan
tiền vay có mục đích, -
Purpose statement
báo cáo mục đích, tuyên bố chủ đích, -
Purposed
, -
Purposeful
/ ´pə:pəsful /, Tính từ: có mục đích, có ý định, có chủ định, chủ tâm, có ý nhất định,... -
Purposefully
Phó từ: có mục đích, có ý định, có chủ định, chủ tâm, có ý nhất định, quả quyết (người),... -
Purposefulness
/ ´pə:pəsfulnis /, danh từ, sự có mục đích, sự có ý định, sự có chủ định, sự chủ tâm, sự có ý nhất định, sự... -
Purposeless
/ ´pə:pəslis /, Tính từ: không có mục đích, không có ý định, không chủ định, không chủ tâm,... -
Purposelessly
Phó từ: không có mục đích, không có ý định, không có chủ định, không có chủ tâm, -
Purposelessness
/ ´pə:pəslisnis /, danh từ, sự không có mục đích, sự không có ý định, sự không chủ định, sự không chủ tâm, -
Purposely
/ ´pə:pəsli /, Phó từ: có chủ định, có chủ tâm; cố ý, Từ đồng nghĩa:... -
Purposes
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.