Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Radio inertial guidance system

Kỹ thuật chung

hệ dẫn hướng quán tính sóng vô tuyến

Giải thích EN: A radio command guidance system characterized by an inertial system, used for partial guidance in the event of radio guidance failure, or for furnishing current for accurate radar guidance information.Giải thích VN: Một hệ dẫn hướng lệnh rađiô đặc trưng bởi một hệ quán tính, được dùng để dẫn hướng một phần trong trường hợp sự cố dẫn hướng sóng rađiô, hay để cung cấp hướng cho các thông tin dẫn hướng rađa chính xác.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top