Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Radiolocation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸reidioulə´keiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Khoa định vị rađiô, khoa rađa

Chuyên ngành

Điện lạnh

sự định vị (bằng) vô tuyến

Kỹ thuật chung

sự xác định vị trí sóng rađiô

Giải thích EN: A technique for determining the position and velocity of an object by radar, in which it is assumed that radio waves propagate at a constant velocity and are bounded by lines.Giải thích VN: Một kỹ thuật xác định vị trí và vận tốc của một vật thể bằng rađa, trong đó giả thiết rằng các sóng rađiô được truyền với vận tốc cố định và được giới hạn bởi các đường.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top