Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Raillery

Nghe phát âm

Mục lục

/´reiləri/

Thông dụng

Danh từ

Sự chế giễu, sự giễu cợt, sự chế nhạo vui vẻ
Lời chế giễu, lời giễu cợt, lời chế nhạo vui vẻ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
badinage , banter , chaff , taunt , asteism , bantering , chaffing , derision , fun , irony , jesting , joking , kidding , lampoonery , mockery , parody , persiflage , play , pleasantry , razzing , ridicule , roasting , satire , sport , teasing

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top