- Từ điển Anh - Việt
Raillery
Nghe phát âmMục lục |
/´reiləri/
Thông dụng
Danh từ
Sự chế giễu, sự giễu cợt, sự chế nhạo vui vẻ
Lời chế giễu, lời giễu cợt, lời chế nhạo vui vẻ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- badinage , banter , chaff , taunt , asteism , bantering , chaffing , derision , fun , irony , jesting , joking , kidding , lampoonery , mockery , parody , persiflage , play , pleasantry , razzing , ridicule , roasting , satire , sport , teasing
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Railless
không đường sắt, không ray, -
Railless depot
kho không có đường ray, -
Raillietiniasis
bệnh sán raillietina, -
Railroad
/ ´reil¸roud /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) đường sắt, đường xe lửa, ( (thường) số nhiều)... -
Railroad-transport
vận tải đường sắt, -
Railroad B/L
vận đơn sắt bộ, -
Railroad ballast
ba-lát đường sắt, -
Railroad bill of lading
vận đơn sát bộ, -
Railroad bridge
cầu vượt đường sắt, cầu đường sắt, -
Railroad building
nhà ga đường sắt, -
Railroad car
toa xe đường sắt, toa chở khách, -
Railroad car loading
tải trọng đường sắt, -
Railroad center
nhà ga đầu mối, đầu mối đường sắt, trung tâm đường sắt, -
Railroad clearance
kích thước đường sắt, -
Railroad construction
nền đường sắt, -
Railroad crossing
giao nhau với đường sắt, -
Railroad depot
ga tàu hỏa, ga đường sắt, -
Railroad freight car
toa vận chuyển hàng, toa chở hàng, -
Railroad freight terminal
ga hàng hóa tàu hỏa, -
Railroad gauge
khổ đường ray,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.