Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mockery

Nghe phát âm

Mục lục

/´mɔkəri/

Thông dụng

Danh từ

Thói chế nhạo, sự nhạo báng
Điều chế nhạo, điều nhạo báng, điều chế giễu; lời chế nhạo, lời nhạo báng, lời chế giễu, lời giễu cợt
to hold someone up to mockery
chế nhạo ai
to make a mockery ò
chế giễu, giễu cợt
Trò đùa, trò khôi hài, trò giả tạo, trò hề
Sự nhại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
burlesque , butt * , caricature , deception , farce , imitation , jest , lampoon , laughingstock , mimicry , mock , pretense , send-up , sham * , spoof , sport * , take-off , travesty , contempt , contumely , derision , disdain , disparagement , gibe , jeer , ridicule , scoffing , scorn , sport , parody , sham , butt , badinage , counterfeit , disappointment , futility , irony , jeering , joke , mimesis , persiflage , raillery , sarcasm , satire , scouting , trifle

Từ trái nghĩa

noun
seriousness , solemnity , flattery , praise , respect

Xem thêm các từ khác

  • Mocking-bird

    / ´mɔkiη¸bə:d /, danh từ, (động vật học) chim nhại (khéo nhại tiếng chim khác),
  • Mockingly

    / ´mɔkiηli /, phó từ, chế nhạo, nhạo báng, chế giễu,
  • Mod

    / mɔd /, Viết tắt: ministry of defense: bộ quốc phòng, Từ đồng nghĩa:...
  • Mod/ demod (modulator/ demodulator)

    bộ điều chế/bộ giải điều chế,
  • Modal

    / moudl /, Tính từ: (thuộc) cách thức, (thuộc) phương thức, (ngôn ngữ học) (thuộc) lối, (âm...
  • Modal analysis

    phân tích phương thức,
  • Modal dialog

    đối thoại theo kiểu, modal dialog box, hộp đối thoại theo kiểu
  • Modal dialog box

    hộp đối thoại theo chế độ, hộp đối thoại theo kiểu,
  • Modal logic

    lôgic mốt,
  • Modal notes

    nốt điệu thức,
  • Modal operator

    toán tử cách thức,
  • Modal pop-up

    bật lên theo chế độ,
  • Modal split

    sự phân chia phương thức vận tải,
  • Modal system

    hệ thống mốt,
  • Modal value

    giá trị mốt,
  • Modality

    / mou´dæliti /, Danh từ: thể thức, phương thức, Toán & tin: (toán...
  • Modderite

    mođerit,
  • Mode

    / moud /, Danh từ: cách, cách thức, lối, phương thức, kiểu, mốt, thời trang, (ngôn ngữ học) lối,...
  • Mode-locked laser

    laze khóa kiểu,
  • Mode Addition Flag (MAF)

    cờ "bổ sung phương thức",
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top