Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Real estate

Mục lục

Xây dựng

sở hữu bất động sản

Chứng khoán

Bất động sản

Kỹ thuật chung

bất động sản
Regulations, Land use and real estate
quy chế sử dụng đất và bất động sản

Kinh tế

bất động sản
aquity REIT (realestate investment)
quỹ ủy thác đầu tư bất động sản có góp vốn
investment interim real estate
đầu tư bất động sản
real estate broker
người quản lý bất động sản
real estate investment trust
công ty ủy thác đầu tư vào bất động sản
real estate tax
thuế bất động sản
real-estate agency
phòng bất động sản
real-estate agent
người môi giới bất động sản
real-estate investments
đầu tư vào bất động sản
real-estate leasing
nghiệp vụ cho thuê bất động sản
real-estate mortgage
thế chấp bất động sản
real-estate mortgage bonds
trái phiếu thế chấp bất động sản
real-estate transfer tax
thuế chuyển nhượng bất động sản
rent on real estate
tiền thuê bất động sản
return on real estate
tiền lãi từ việc buôn bán bất động sản
return on real estate
tiền lời, thu nhập trên bất động sản
seizure of real estate
sự sai áp bất động sản
seizure of real estate
sự tịch biên bất động sản
nhà đất
tài sản địa ốc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top