Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reclaimed rubber

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

cao su tái chế

Giải thích EN: Elastomer scrap sold in the form of pellets that are inexpensive and easy to process, often used as fillers. Similarly, reclaimed oil.Giải thích VN: Phế liệu có tính đàn hồi được bán dưới dạng viên, rẻ và dễ xử lí, thường được sử dụng làm chất bít kín, nhồi kín ke nứt, lỗ ….

Kỹ thuật chung

cao su tái sinh

Xây dựng

cao su tái sinh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top