Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Refreshing

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´freʃiη/

Thông dụng

Tính từ

Làm tỉnh táo, làm khoẻ khoắn
a refreshing sleep
một giấc ngủ khoan khoái, làm tỉnh người
Dễ chịu, thích thú (bởi cái khác (thường), mới lạ)
a refreshing sense of humour
tính hài hước thú vị

Chuyên ngành

Kinh tế

sự làm khoan khoái
sự làm tươi mát

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bracing , cooling , different , energizing , exhilarating , fresh , invigorating , novel , original , restorative , restoring , revitalizing , revivifying , stimulating , thirst-quenching , unique , exhilarant , innerving , intoxicating , reinvigorating , renewing , roborant , balmy , crisp , enervating , reanimating , refective , reviving , tonic

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top