- Từ điển Anh - Việt
Conveyor
Nghe phát âmMục lục |
/kən'veiə/
Thông dụng
Xem conveyer
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
thiết bị chuyên chở
thiết bị chuyên tải
Xây dựng
máy tải
thang lăn
thiết bị chuyền tải
Kỹ thuật chung
băng chuyền
- assembly conveyor
- băng chuyển lắp ráp
- bag conveyor
- băng chuyền bao
- bag conveyor
- băng chuyền hành lý
- bag conveyor
- băng chuyền túi
- band conveyor
- băng chuyển tải
- batching (byconveyor)
- sự phối liệu kiểu băng chuyền
- belt conveyor
- băng chuyền tải
- belt conveyor system
- hệ thống băng chuyền
- bucket conveyor
- băng chuyển có gàu
- close range conveyor
- băng chuyển cự ly ngắn
- collecting conveyor
- băng chuyền lắp ghép
- conveyor for silvering
- băng chuyền để mạ bạc
- conveyor for two-side grinding
- băng chuyền để mài nhẵn hai mặt
- conveyor freezing
- kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor freezing machine
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor freezing machine
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor freezing system
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor freezing system
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor freezing tunnel
- hầm kết đông băng chuyền
- conveyor quick freezer
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick freezer
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick freezer [freezing system
- hệ thống kết đông nhanh trên băng chuyền
- conveyor quick freezer [freezing system
- máy kết đông nhanh trên băng chuyền
- conveyor quick freezing machine
- máy kết đông nhanh kiểu băng chuyền
- conveyor quick freezing system
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick freezing system
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick froster
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick froster
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick machine
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick machine
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor system
- hệ thống băng chuyền
- conveyor way
- đường dẫn băng chuyền
- conveyor way
- sống trượt băng chuyền
- conveyor-type freezing plant
- trạm kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor-type furnace
- lò băng chuyền
- cryogenic conveyor freezer
- máy kết đông băng chuyền cryo
- discharge conveyor
- băng chuyền dỡ tải
- elevating belt conveyor
- thiết bị nâng kiểu băng chuyền
- freezing conveyor
- băng chuyền kết đông
- frozen product conveyor
- băng chuyền kết đông sản phẩm
- gravity conveyor
- băng chuyền trọng lực
- grinding conveyor
- băng chuyền (để) mài
- ice conveyor
- băng chuyền (nước) đá
- ice conveyor
- băng chuyền đá
- ice-cream hardening conveyor
- băng chuyền làm cứng kem
- ice-cream hardening conveyor
- băng chuyền tôi kem
- monorail conveyor
- băng chuyền treo
- multibucket conveyor
- băng chuyền nhiều gàu
- oscillating conveyor
- băng chuyền rung
- portable belt conveyor
- băng chuyền di động
- portable belt conveyor
- băng chuyển di động
- push-bar conveyor
- băng chuyền có cần đẩy
- receiving conveyor belt
- băng chuyền nhận hàng
- refrigerated conveyor
- băng chuyền được làm lạnh
- rubber belt conveyor
- băng chuyền bằng cao su
- rubber conveyor belt
- băng chuyền bằng cao su
- scraper conveyor
- băng chuyền gạt
- shake conveyor
- băng chuyển rung
- slide conveyor
- băng chuyền, băng tải trượt
- vibrating conveyor
- băng chuyền rung
băng chuyển
- assembly conveyor
- băng chuyển lắp ráp
- bag conveyor
- băng chuyền bao
- bag conveyor
- băng chuyền hành lý
- bag conveyor
- băng chuyền túi
- band conveyor
- băng chuyển tải
- batching (byconveyor)
- sự phối liệu kiểu băng chuyền
- belt conveyor
- băng chuyền tải
- belt conveyor system
- hệ thống băng chuyền
- bucket conveyor
- băng chuyển có gàu
- close range conveyor
- băng chuyển cự ly ngắn
- collecting conveyor
- băng chuyền lắp ghép
- conveyor for silvering
- băng chuyền để mạ bạc
- conveyor for two-side grinding
- băng chuyền để mài nhẵn hai mặt
- conveyor freezing
- kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor freezing machine
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor freezing machine
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor freezing system
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor freezing system
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor freezing tunnel
- hầm kết đông băng chuyền
- conveyor quick freezer
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick freezer
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick freezer [freezing system
- hệ thống kết đông nhanh trên băng chuyền
- conveyor quick freezer [freezing system
- máy kết đông nhanh trên băng chuyền
- conveyor quick freezing machine
- máy kết đông nhanh kiểu băng chuyền
- conveyor quick freezing system
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick freezing system
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick froster
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick froster
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick machine
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick machine
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor system
- hệ thống băng chuyền
- conveyor way
- đường dẫn băng chuyền
- conveyor way
- sống trượt băng chuyền
- conveyor-type freezing plant
- trạm kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor-type furnace
- lò băng chuyền
- cryogenic conveyor freezer
- máy kết đông băng chuyền cryo
- discharge conveyor
- băng chuyền dỡ tải
- elevating belt conveyor
- thiết bị nâng kiểu băng chuyền
- freezing conveyor
- băng chuyền kết đông
- frozen product conveyor
- băng chuyền kết đông sản phẩm
- gravity conveyor
- băng chuyền trọng lực
- grinding conveyor
- băng chuyền (để) mài
- ice conveyor
- băng chuyền (nước) đá
- ice conveyor
- băng chuyền đá
- ice-cream hardening conveyor
- băng chuyền làm cứng kem
- ice-cream hardening conveyor
- băng chuyền tôi kem
- monorail conveyor
- băng chuyền treo
- multibucket conveyor
- băng chuyền nhiều gàu
- oscillating conveyor
- băng chuyền rung
- portable belt conveyor
- băng chuyền di động
- portable belt conveyor
- băng chuyển di động
- push-bar conveyor
- băng chuyền có cần đẩy
- receiving conveyor belt
- băng chuyền nhận hàng
- refrigerated conveyor
- băng chuyền được làm lạnh
- rubber belt conveyor
- băng chuyền bằng cao su
- rubber conveyor belt
- băng chuyền bằng cao su
- scraper conveyor
- băng chuyền gạt
- shake conveyor
- băng chuyển rung
- slide conveyor
- băng chuyền, băng tải trượt
- vibrating conveyor
- băng chuyền rung
băng tải
- air conveyor
- băng tải khí nén
- apron conveyor
- băng tải kiểu khớp
- apron conveyor
- băng tải tấm
- automatic conveyor
- băng tải tự động
- bag conveyor
- băng tải bao
- bag conveyor
- băng tải bao bì
- belt conveyor
- băng (tải) đai
- belt conveyor
- băng tải đai
- bucket conveyor
- băng (tải) gầu
- cable conveyor
- băng tải kiểu cáp
- casting conveyor
- băng tải đúc
- chain conveyor
- băng tải (kiểu) xích
- chain conveyor
- băng tải kiểu xích
- chip conveyor
- băng tải phoi
- coal conveyor
- băng tải than
- coal inclined conveyor
- băng tải than kiểu nghiêng
- conveyor belt
- curoa băng tải
- conveyor belt skimmer
- lò ủ kính dùng băng tải
- conveyor drier
- máy sấy (kiểu) băng tải
- conveyor engine
- mô tơ băng tải
- conveyor for silvering
- băng tải để mạ bạc
- conveyor line
- đường băng tải
- conveyor system
- hệ thống băng tải
- conveyor system of assembling
- hệ thống băng tải lắp ráp
- conveyor tensioner
- cái căng băng tải
- conveyor-belt scraper
- cái gạt mặt băng tải
- conveyor-type calcinatory furnace
- lò nung kiểu băng tải
- crushed ice conveyor
- băng tải nước đá vụn
- drag conveyor
- băng tải gạt
- drag-link conveyor
- băng tải gạt
- feeding conveyor
- băng tải tiếp liệu
- flow conveyor
- băng tải kiểu dòng chảy
- gantry traveler with belt conveyor
- máy bốc xếp kiểu băng tải
- gathering conveyor
- băng tải lắp ráp
- gravity conveyor
- băng tải trong lực
- gravity conveyor
- băng tải trọng lực
- horizontal plane endless conveyor
- băng tải ngang kín
- hydraulic conveyor
- băng tải thủy lực
- inertia conveyor
- băng tải quán tính
- jigging conveyor
- băng tải kiểu rung
- jigging conveyor
- băng tải lắc
- loading conveyor
- băng tải bốc xếp
- mesh-belt conveyor
- băng tải kiểu lưới
- metering conveyor balance
- cân định lượng kiểu băng tải
- mobile conveyor
- băng tải di động
- oscillating conveyor
- băng tải dao động
- oscillating conveyor
- băng tải rung
- overhead conveyor
- băng tải trên cao
- overhead conveyor
- băng tải treo
- overhead conveyor
- băng tải treo cao
- pallet conveyor
- băng tải tấm
- pan conveyor
- băng tải gàu
- pan conveyor
- băng tải tấm
- pipe conveyor
- băng tải ống
- plate conveyor
- băng tải có tấm ghép
- plate conveyor
- băng tải tấm
- platform conveyor
- băng tải sàn
- pneumatic conveyor
- băng tải khí nén
- push-bar conveyor
- băng tải có cần gạt
- quayside conveyor
- băng tải bến cảng
- rack conveyor
- băng tải gàu
- rack conveyor
- băng tải khoang
- ribbon conveyor
- băng tải đai
- roller flight conveyor
- băng (tải) gàu
- rope conveyor
- băng tải cáp
- sack conveyor
- băng tải bao
- scraper conveyor
- băng tải gạt
- scraper flight conveyor
- băng tải gạt
- screw (spiral) conveyor
- băng tải xoáy ốc
- screw conveyor
- băng tải guồng xoắn
- screw conveyor
- băng tải kiểu guồng xoắn
- shake conveyor
- băng tải lắc
- shaker conveyor
- băng tải rung
- shaking conveyor
- băng tải rung
- shuttle conveyor
- băng tải kiểu thoi
- shuttle conveyor
- băng tải lắc
- slat-type conveyor
- băng tải lát
- slat-type conveyor
- băng tải thấm
- slide conveyor
- băng chuyền, băng tải trượt
- stacking conveyor
- băng tải xếp chồng
- step-by-step conveyor
- băng tải (từng) bước
- swaying conveyor
- băng tải lắc
- swinging conveyor
- băng tải lắc
- telpher conveyor
- băng tải (kiểu) cáp treo
- throw conveyor
- băng tải kiểu rung
- throw conveyor
- băng tải quăng
- trolley conveyor
- băng tải (kiểu) ray treo
- trough conveyor
- băng tải máng
- turning casting conveyor
- băng tải đúc kiểu quay
- vertical conveyor
- băng tải đứng
- vibrating conveyor
- băng tải rung
- vibration conveyor
- băng tải rung
băng truyền
- bottom conveyor belt
- nhánh dưới của băng truyền
- bucket conveyor
- băng truyền gàu
- carrying conveyor belt
- nhánh chịu tải của băng truyền
- discharge conveyor belt
- băng truyền đổ vật liệu
- feeding conveyor
- băng truyền chất liệu
- pneumatic conveyor
- băng truyền khí nén
- pneumatic pipe conveyor
- băng truyền ống khí nén
- stacking conveyor
- băng truyền tải xếp đống
- vibrating conveyor
- băng truyền rung
thiết bị vận chuyển
- ice conveyor
- thiết bị vận chuyển đá
vật dẫn điện
Kinh tế
băng tải
- barrel conveyor
- băng tải thùng
- beet conveyor
- băng tải củ cải
- bleeding conveyor
- băng tải trích huyết gia súc
- blending conveyor
- băng tải để trộn
- bottle conveyor
- băng tải chai
- canvas conveyor
- băng tải bạt
- carcass conveyor
- băng tải vận chuyển con thịt
- case conveyor
- băng tải trứng
- dehairer conveyor
- băng tải làm sạch lông con thịt
- discharge conveyor
- băng tải tháo nguyên liệu
- distributing conveyor
- băng tải phân phối
- drag conveyor
- băng tải cào
- dressing conveyor
- băng tải chia thịt
- dressing rail conveyor
- băng tải treo chia thịt
- drop finger conveyor
- băng tải có chốt dưới
- ducking conveyor
- băng tải hàng
- empty can conveyor
- băng tải bầu rỗng
- fabric conveyor
- băng tải vải bạt
- flat wire conveyor
- băng tải lưới phẳng
- flight conveyor
- băng tải cào
- full can conveyor
- băng tải bầu để chuyển sữa
- grain conveyor
- băng tải hạt
- head inspection conveyor
- băng tải kiểm tra đầu gia súc
- hog dipping conveyor
- băng tải nhúng
- hog head working conveyor
- băng tải chế biến đầu lợn
- moving chain conveyor
- băng tải xích
- packet conveyor
- băng tải gói
- processing conveyor
- băng tải công nghệ
- sprocket conveyor
- băng tải khía
- sprocket conveyor
- băng tải xích
- sticking conveyor table
- bàn chọc tiết lợn loại băng tải
người chuyển nhượng tài sản
người vận chuyển (hàng hóa)
thiết bị chuyền tải
- apron conveyor
- thiết bị chuyền tải dạng phiến
thiết bị vận chuyển
Xem thêm các từ khác
-
Conveyor-belt
băng chuyền, băng tải, chuyền [băng chuyền], receiving conveyor belt, băng chuyền nhận hàng, rubber conveyor belt, băng chuyền bằng... -
Conveyor-belt scraper
cái gạt mặt băng tải, -
Conveyor-type calcinatory
lò nung (vôi) liên tục, -
Conveyor-type calcinatory furnace
lò nung kiểu băng tải, -
Conveyor-type freezing plant
trạm kết đông nhanh băng chuyền, -
Conveyor-type furnace
lò băng chuyền, lò liên tục, -
Conveyor band
băng truyền, -
Conveyor belt
băng vận chuyển, cua roa vận chuyển, đai chuyền, Điện: curoa băng tải, Kỹ... -
Conveyor belt lehr
băng tải, -
Conveyor belt skimmer
lò ủ kính dùng băng tải, -
Conveyor bridge
cầu vận chuyển, -
Conveyor bucket
gầu chuyển tải, -
Conveyor chain
xích băng chuyền, xích băng tải, -
Conveyor dressing system
hệ thống mổ súc vật bằng băng chuyển, -
Conveyor drier
máy sấy (kiểu) băng tải, -
Conveyor engine
mô tơ băng tải, -
Conveyor fabric
vải băng tải, -
Conveyor feed
sự cấp liệu bằng băng tải, -
Conveyor filler
công nhân bốc xếp chuyển tải, -
Conveyor for silvering
băng chuyền để mạ bạc, băng tải để mạ bạc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.