Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Response area

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

vùng phản ứng

Giải thích EN: In a queuing situation, a sector for which one particular unit is primarily responsible, such as the area to which a given rescue unit is assigned.Giải thích VN: Trong tình huống chờ, một cơ quan cụ thể phụ trách một vùng, ví dụ như vùng do cơ quan cứu hộ quản lí.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top