Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Riometer

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

phóng xạ kế

Giải thích EN: A meter that measures the level of cosmic radiation from space as an indicator of the changes in the ionosphere, by assuming the radiation is a constant value and the absorption of the radiation by the ionosphere fluctuates.Giải thích VN: Một máy đo phóng xạ vũ trụ từ không gian để chỉ ra sự thay đổi về tầng điện ly bằng cách đưa ra giả thuyết lượng phóng xạ là không đổi và sức hút phóng xạ của tầng điện ly dao động thất thường.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Riordan's Internet Privacy Enhanced Mail (RIPEM)

    thư được tăng cường tính bảo mật qua internet của riordan,
  • Riot

    / 'raiət /, Danh từ: cuộc bạo động, sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối (trật...
  • Riot and civil commotion

    bạo loạn và dân biến,
  • Riot police

    Danh từ: cảnh sát chống bạo loạn,
  • Riot shield

    danh từ, khiên chống bạo loạn (của cảnh sát),
  • Rioter

    / ´raiətə /, danh từ, người phá rối trật tự công cộng, người làm huyên náo, người náo loạn, người nổi loạn, người...
  • Riotous

    / ´raiətəs /, Tính từ: Ồn ào, om sòm, huyên náo, ầm ỉ (người), hỗn loạn, náo loạn, bừa bãi,...
  • Riotously

    Phó từ: rất; hết sức, riotously funny, hết sức buồn cười
  • Riotousness

    / ´raiətəsnis /, danh từ, sự om sòm, sự huyên náo; ứng xử quấy phá hung dữ, sự hỗn loạn, sự náo loạn, sự bừa bãi,...
  • Riots

    ,
  • Riots and civil commotion clause)

    điều khoản đình công, bạo động và dân biến bảo hiểm),
  • Rip

    / rip /, Danh từ: con ngựa còm, con ngựa xấu, người chơi bời phóng đãng, chỗ nước xoáy (do nước...
  • Rip-cord

    Danh từ: dây dù, pull the rip-cord, kéo dây dù
  • Rip-current

    Danh từ: dòng nước xiết chảy từ bờ biển,
  • Rip-currents

    các dòng xoáy,
  • Rip-in

    khe nứt,
  • Rip-off

    / ´rip¸ɔf /, Danh từ: hành động gian lận, lấy trộm, bán với giá quá đắt.., Kinh...
  • Rip-rap

    / ´rip¸ræp /, Xây dựng: đổ (đá), rải đá, Kỹ thuật chung: đá...
  • Rip-roaring

    / ´rip´rɔ:riη /, Tính từ: (thông tục) quấy phá ồn ào, to lớn, đồ sộ.., the film was a rip-roaring...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top