Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Riotous

Nghe phát âm

Mục lục

/´raiətəs/

Thông dụng

Tính từ

Ồn ào, om sòm, huyên náo, ầm ỉ (người)
a riotous party
một cuộc liên hoan om sòm
Hỗn loạn, náo loạn
riotous assembly
một cuộc hội họp hỗn loạn
Bừa bãi, phóng túng, phóng đãng
to lead a riotous life
sống một cuộc đời phóng đãng


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
anarchic , deranged , disordered , disorderly , disorganized , helter-skelter * , insurrectionary , lawless , mutinous , out of control , rampageous , rebellious , rowdy , tumultuous , turbid , turbulent , uncontrolled , unruly , violent , extravagant , exuberant , lavish , lush , luxuriant , opulent , prodigal , superabundant , boisterous , insubordinate , loud , noisy , profuse , rampant , seditious , stormy , unrestrained , wanton , wild

Xem thêm các từ khác

  • Riotously

    Phó từ: rất; hết sức, riotously funny, hết sức buồn cười
  • Riotousness

    / ´raiətəsnis /, danh từ, sự om sòm, sự huyên náo; ứng xử quấy phá hung dữ, sự hỗn loạn, sự náo loạn, sự bừa bãi,...
  • Riots

    ,
  • Riots and civil commotion clause)

    điều khoản đình công, bạo động và dân biến bảo hiểm),
  • Rip

    / rip /, Danh từ: con ngựa còm, con ngựa xấu, người chơi bời phóng đãng, chỗ nước xoáy (do nước...
  • Rip-cord

    Danh từ: dây dù, pull the rip-cord, kéo dây dù
  • Rip-current

    Danh từ: dòng nước xiết chảy từ bờ biển,
  • Rip-currents

    các dòng xoáy,
  • Rip-in

    khe nứt,
  • Rip-off

    / ´rip¸ɔf /, Danh từ: hành động gian lận, lấy trộm, bán với giá quá đắt.., Kinh...
  • Rip-rap

    / ´rip¸ræp /, Xây dựng: đổ (đá), rải đá, Kỹ thuật chung: đá...
  • Rip-roaring

    / ´rip´rɔ:riη /, Tính từ: (thông tục) quấy phá ồn ào, to lớn, đồ sộ.., the film was a rip-roaring...
  • Rip-saw

    Danh từ: (kỹ thuật) cái cưa xẻ, cưa rọc, cưa cọc,
  • Rip-tide

    dòng chảy mặt mạnh từ bờ ra,
  • Rip cord

    dây dù,
  • Rip fence

    thanh cữ,
  • Rip saw

    cái cưa cắt mép tròn, Xây dựng: cưa thớ dọc, máy cưa dọc thớ, Kỹ thuật...
  • Rip sawing

    sự cưa dọc thớ,
  • Rip surf

    dòng chảy mạnh từ bờ ra,
  • Rip tide

    dòng triều gián đoạn, dòng triều xoáy (thủy triều),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top