- Từ điển Anh - Việt
Assuming
Nghe phát âmMục lục |
/ə´sju:miη/
Thông dụng
Giả định, giả sử
Tính từ
Kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn; ra vẻ ta đây
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bold , conceited , disdainful , domineering , egotistic , forward , haughty , imperious , overbearing , pushy , rude , assumptive , audacious , boldfaced , brash , brazen , cheeky , contumelious , familiar , impertinent , insolent , malapert , nervy , overconfident , pert , presuming , presumptuous , sassy , saucy , smart , arrogant , lofty , pretentious , superior
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Assumption
/ ə'sʌmpʃn/ /, Danh từ: sự mang, sự khoác, sự lấy (cái vẻ, tính chất...), sự làm ra vẻ, sự... -
Assumption clause
điều khoản nhận chuyển nhượng, -
Assumption diagram
biểu đồ giả định, biểu đồ lý thuyết, -
Assumption formula
công thức giả định, công thức giả định, -
Assumption in modal
giả thiết mô hình, -
Assumption of risk
sự chấp nhận rủi ro, -
Assumptions in economic analysis
giả định trong phân tích kinh tế, -
Assumptive
/ ə´sʌmptiv /, Tính từ: Được mệnh danh là đúng, được cho là đúng, được thừa nhận, kiêu... -
Assurance
/ ə´ʃuərəns /, Danh từ: sự chắc chắn; sự tin chắc; điều chắc chắn, điều tin chắc, sự... -
Assurance (insurance)
bảo hiểm, -
Assurance coefficient
hệ số an toàn, hệ số an toàn, -
Assurance company
công ty bảo hiểm, -
Assurance cost
vốn bảo hiểm, -
Assurance cure
đường xác suất, -
Assurance factor
hệ số bảo hiểm, hệ số an toàn, -
Assurance in force
bảo hiểm còn hiệu lực, -
Assure
/ ə´ʃuə /, Ngoại động từ: quả quyết, cam đoan, Đảm bảo, bảo hiểm, hình...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.