Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sameness

Nghe phát âm

Mục lục

/´seimnis/

Thông dụng

Danh từ
Tính đều đều, tính đơn điệu; tình trạng không thay đổi, tình trạng không có sự đa dạng; tính chất giống như nhau
the tedious sameness of winter days indoors
sự đơn điệu chán ngắt của những ngày mùa đông ở trong nhà

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adequation , alikeness , analogy , equality , equivalency , identicalness , identity , indistinguishability , monotony , no difference , oneness , par , parity , predictability , repetition , resemblance , selfsameness , standardization , tedium , uniformity , unison , unity , unvariedness , equation , humdrum , monotone , monotonousness , correspondence , equivalence , invariability , isomerism , likeness , parallelism , similarity

Từ trái nghĩa

noun
difference , dissimilarity , variableness , variety

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Samey

    / ´seimi /, Tính từ: (thông tục) đơn điệu; không thay đổi,
  • Samisen

    / ´samisen /, Danh từ: (âm nhạc) đàn nhật ba dây,
  • Samisupination

    tư thế nửaquay ngửa,
  • Samite

    / ´sæmait /, Danh từ: gấm,
  • Samizdat

    Danh từ: sự xuất bản lậu những sách bị cấm,
  • Samlet

    / ´sæmlit /, danh từ, cá hồi con,
  • Sammel brick

    gạch non, kém chất lượng (dùng xây công trình tạm),
  • Sammy

    / ´sæmi /, Danh từ: (từ lóng) lính mỹ (trong đại chiến i), Kinh tế:...
  • Samoa

    samoa, officially the independent state of samoa, is a country comprising a group of islands in the south pacific ocean. previous names were german samoa...
  • Samoa pox

    bệnh đậu nhẹ,
  • Samoan

    Tính từ: (thuộc) xa-mô-a, Danh từ: người xa-mô-a, tiếng xa-mô-a,
  • Samosa

    Danh từ: bánh gối (món ăn nhanh có gia vị với thịt, rau nhồi trong một cái vỏ bột rán giòn...
  • Samovar

    / ´sæmə¸va: /, Danh từ: Ấm xamôva (ấm đun trà của nga),
  • Samoyed

    Danh từ: người dân miền bắc siberia, giống chó trắng bắc cựu,
  • Samp

    / sæmp /, ( mỹ) cháo ngô, Kinh tế: cháo ngô,
  • Sampan

    / ´sæmpən /, Danh từ: thuyền ba ván, thuyền tam bản (của trung quốc),
  • Sampapps

    ứng dụng mẫu,
  • Samphire

    / ´sæmfaiə /, Danh từ: (thực vật học) cỏ xanhpie, Kinh tế: rau thìa...
  • Sample

    / ´sa:mpl /, Danh từ: mẫu; vật mẫu, hàng mẫu, ví dụ tiêu biểu, Ngoại...
  • Sample, Disturbed

    mẫu không nguyên dạng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top