- Từ điển Anh - Việt
Equivalence
Nghe phát âmMục lục |
/[i'kwivələns]/
Thông dụng
Cách viết khác equivalency
Danh từ
Tính tương đương; sự tương đương
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sự tương đương, tính tương đương
Xây dựng
tính đẳng hiệu
tính đẳng trị
Kỹ thuật chung
cân bằng
sự tương đương
tương đương
- algebraic equivalence
- tương đương đại đô
- analytic equivalence
- sự tương đương giải tích
- bi-equivalence
- song tương đương
- bi-implication, logic equivalence
- phép tương đương logic
- binary equivalence
- tương đương nhị phân
- cardinal equivalence
- tương đương bản số
- certainty equivalence control
- điều khiển tương đương
- condition of equivalence
- điều kiện tương đương
- Einstein Equivalence Principle (EEP)
- Nguyên lý tương đương Anhxtanh
- Einstein's principle of equivalence
- nguyên lý tương đương của Einstein
- equivalence class
- các lớp tương đương
- equivalence class
- lớp tương đương
- equivalence classes
- các lớp tương đương
- equivalence element
- phần tử tương đương
- equivalence factor
- hệ số tương đương
- equivalence function
- hàm tương đương
- equivalence function
- phép toán tương đương
- equivalence gate
- cửa tương đương
- equivalence of propositions
- tương đương của các mệnh đề
- equivalence operation
- hàm tương đương
- equivalence operation
- phép toán tương đương
- equivalence relation
- quan hệ tương đương
- equivalence theorem
- định lý tương đương
- equivalence, equivalency
- sự tương đương
- iype equivalence
- sự tương đương kiểu
- mass energy equivalence
- sự tương đương năng lượng-khối lượng
- mass energy equivalence
- tương đương khối-năng
- natural equivalence
- tương đương tự nhiên
- principle of equivalence
- nguyên lý tương đương
- principle of equivalence of mass and energy
- nguyên lý tương đương của khối lượng và năng lượng
- relation of equivalence
- quan hệ tương đương
- topological equivalence
- tương đương tôpô
- U-equivalence
- u tương đương
- weak homotopy equivalence
- tương đương đồng luân yếu
Địa chất
đương lượng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adequation , agreement , alikeness , compatibility , conformity , correlation , correspondence , equality , evenness , exchangeability , identity , interchangeability , interchangeableness , likeness , match , par , parallel , parity , synonym , synonymy , equation , equivalency , sameness , symmetry
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Equivalence, (cy)
Toán & tin: sự tương đương, equivalence , ( cy ) of propositions, tương đương của các mệnh đề,... -
Equivalence, equivalency
sự tương đương, -
Equivalence class
các lớp tương đương, lớp tương đương, -
Equivalence classes
các lớp tương đương, -
Equivalence element
phần tử tương đương, -
Equivalence factor
hệ số tương đương, -
Equivalence function
hàm tương đương, phép toán tương đương, -
Equivalence gate
cửa tương đương, -
Equivalence of propositions
tương đương của các mệnh đề, -
Equivalence operation
hàm tương đương, phép toán tương đương, -
Equivalence relation
quan hệ tương đương, -
Equivalence theorem
định lý tương đương, -
Equivalences of exchange
bình giá hối đoái, sự trao đổi ngang giá, -
Equivalency
/ i´kwivələnsi /, như equivalence, Từ đồng nghĩa: noun, equality , equation , par , parity , sameness -
Equivalent
/ i´kwivələnt /, Tính từ: tương đương, Danh từ: vật tương đương,... -
Equivalent-grade
độ đồng đều, -
Equivalent (EQUIV)
tương đương, -
Equivalent Capacity (EC)
dung lượng tương đương, -
Equivalent Frame Method
phương pháp khung tương đương, equivalent beam method
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.