Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Smacker

Nghe phát âm

Mục lục

/´smækə/

Thông dụng

Danh từ

(thông tục) cái hôn kêu
Cái bạt tai "bốp" ; cú đánh chan chát
Vật to lớn, vật đáng để ý
(thông tục) đồng pao của Anh, đồng đô la của Mỹ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
buss , osculation , smack , box , buffet , bust , chop , cuff , punch , spank , swat , whack

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top