Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Soft agglomerate

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

kết tụ mềm

Giải thích EN: A uniform, free-flowing powder produced by spray drying and used as die fill for automated pressing operations.Giải thích VN: Một loại bột chảy tự do được tạo ra bằng cách xịt khô và sử dụng như chất lấp đầy hoạt động gấp tự động.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top