Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Steam still

Mục lục

Hóa học & vật liệu

nồi cất bằng hơi
nồi chưng bằng hơi
thiết bị chưng cất sử dụng hơi

Giải thích EN: A petroleum-refining still in which steam provides most of the heat, so that distillation can be achieved at a lower temperature than in standard equipment.Giải thích VN: Một bình chưng cất dùng để lọc dầu trong đó hơi nước cung cấp đa phần nhiệt để cho việc chưng cất có thể đạt được ở nhiệt độ thấp hơn là các thiết bị tiêu chuẩn.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top