- Từ điển Anh - Việt
Stock exchange
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Sở giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán
Chuyên ngành
Toán & tin
phòng hối đoái
Xây dựng
giao dịch chứng khoán
Kỹ thuật chung
thị trường chứng khoán
Kinh tế
sở giao dịch chứng khoán
- American Stock Exchange
- sở giao dịch chứng khoán Mỹ
- International Stock Exchange
- sở giao dịch chứng khoán quốc tế
- London Stock Exchange
- Sở giao dịch chứng khoán London
- Luxemburg Stock Exchange
- Sở giao dịch Chứng khoán Lúc-xăm-bua
- luxemburg stock exchange
- sở giao dịch chứng khoán luxemburg
- National Stock Exchange
- sở giao dịch chứng khoán quốc gia
- New York Stock Exchange
- Sở giao dịch chứng khoán New York
- New York Stock Exchange
- Sở giao dịch Chứng khoán Nữu Ước
- New York Stock Exchange index
- Chỉ số sở giao dịch chứng khoán New York
- speculate on the stock exchange (to...)
- đầu cơ ở Sở giao dịch chứng khoán
- stock -exchange holiday
- ngày nghỉ của sở giao dịch chứng khoán
- stock exchange quotation
- yết giá ở sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange committee
- ủy ban sở giao dịch chứng khoán
- Stock-exchange committee
- ủy ban, Sở giao dịch Chứng khoán
- stock-exchange index
- chỉ số giao dịch (chứng khoán)
- Stock-exchange index
- Chỉ số Sở giao dịch (Chứng khoán)
- stock-exchange official list
- bảng giá chính thức của sở giao dịch chứng khoán
- Stock-exchange parlance
- thuật ngữ, dụng ngữ dùng trong Sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange quotation
- sự định thị giá ở sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange rules and regulations
- điều lệ sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange seat
- quyền hội viên sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange session
- cuộc, kỳ họp của sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange session
- phiên giao dịch của sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange share
- cổ phiếu của sở giao dịch chứng khoán
- Tokyo Stock Exchange
- sở giao dịch chứng khoán Tokyo
- United Stock Exchange
- sở giao dịch chứng khoán liên hợp
sở giao dịch cổ phiếu
- Stock-exchange securities
- chứng khoán bán ở Sở giao dịch cổ phiếu
- Stock-exchange securities
- Chứng khoán của Sở giao dịch cổ phiếu
sở giao thông chứng khoán
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- american stock exchange , amex , big board , bourse , exchange , nasdaq , new york stock exchange , otc , wall street
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stock exchange (the..)
sở giao dịch chứng khoán, sở giao dịch cổ phiếu, thị trường chứng khoán, -
Stock exchange quotation
yết giá ở sở giao dịch chứng khoán, -
Stock feed
sự cho gia súc ăn, sự nuôi gia súc, -
Stock feed lever
đòn bẩy nạp liệu, tay gạt tiếp liệu, -
Stock feeder
cơ cấu cấp liệu, bộ phận nạp liệu, -
Stock file
tập tin dự trữ, -
Stock fund
quỹ hàng chữ, quỹ hàng trữ, -
Stock goods
hàng trữ kho, trữ hàng trong kho, trữ kho hàng hóa, stock goods (to...), dự trữ hàng trong kho -
Stock goods (to...)
dự trữ hàng trong kho, -
Stock horse
Danh từ: ngựa nuôi để dồn cừu, -
Stock in hand
hàng có sẵn để bán, hàng có sẵn trong kho, hàng trữ hiện có, -
Stock in trade
Nghĩa chuyên ngành: đồ nghề, toàn bộ đồ dùng mua bán, hàng chờ bán, hàng có sẵn trong kho, hàng... -
Stock in trade (stock-in-trade)
hàng chờ bán, hàng có sẵn trong kho, đồ nghề, hàng hiện có, hàng trữ trong kho, -
Stock index
chỉ số giá cổ phiếu, chứng khoán, -
Stock index future
giao dịch kỳ hạn theo chỉ số chứng khoán, -
Stock index futures
hợp đồng kỳ hạn chỉ số chứng khoán, -
Stock indexes and averages
các chỉ số và các số trung bình chứng khoán, -
Stock investment trust
tín thác đầu tư cổ phiếu, -
Stock is running low
hàng trong kho còn ít, hàng trữ giảm đi, -
Stock issuance
sự phát hành cổ phiếu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.