Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Strain insulator

Mục lục

Toán & tin

cục cách điện ăng ten

Xây dựng

cực cách điện ăng ten

Điện

bộ cách điện biến dạng

Giải thích EN: An insulator that is inserted into the span wire of an overhead-wire system; designed to transmit the entire pull of the conductor to a transmission tower or other support mechanism while insulating it.Giải thích VN: Một bộ cách điện được chèn vào một dây nối của một hệ thống dây cáp treo; được thiết kế để truyền sự tác động của một vật dẫn tới một tháp truyền hay các cơ cấu đỡ khác khi cách điện nó.

các cách điện ăng ten

Giải thích VN: Vật cách điện có cả hai đặc tính là cách điện tốt và có sức bền dùng để chịu toàn trọng lượng và sức căng toàn diện của dây. Cũng dùng để làm dây giữa cột và tháp.

Điện lạnh

sứ chịu ứng lực

Điện

vật cách điện méo

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top