Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sympathize

Mục lục

/ˈsɪmpəˌθaɪz/

Thông dụng

Cách viết khác sympathise

Nội động từ

Có thiện cảm, tỏ cảm tình (với ai)
Thông cảm; đồng tình, ủng hộ
I've had a similar unhappy experience myself
Tôi thông cảm với anh; bản thân tôi cũng có một kinh nghiệm đau khổ tương tự

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
ache , agree , appreciate , be in accord , be in sympathy , be kind to , be there for , be understanding , bleed for , comfort , commiserate , compassionate , comprehend , condole , emphathize , feel heart go out to , go along with , grieve with , have compassion , identify with , love , offer consolation , pick up on , pity , relate to * , share another’s sorrow , show kindliness , show mercy , show tenderness , side with * , tune in , understand , yearn , empathize , relate , be inaccord , condole with , feel for , have sympathy , support

Từ trái nghĩa

verb
disapprove , disregard , ignore

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top