- Từ điển Anh - Việt
Systematic error
Mục lục |
Kỹ thuật chung
sai số có hệ thống
sai số hệ thống
Giải thích EN: An error that is characteristic of a device or system, arising from a physical law or resulting from some bias in the measuring process..Giải thích VN: Một lỗi có tính chất của một thiết bị, phát sinh bởi nguyên lý vật lý hay bắt nguồn từ sai số trong quá trình đo đạc.
Xây dựng
sai số hệ thống
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Systematic error-checking code
mã kiểm tra lỗi hệ thống, -
Systematic formula
công thức cấu tạo, công thức phát triển, -
Systematic irrigation
tưới có hệ thống, -
Systematic risk
rủi ro có tính hệ thống (rủi ro không thể tránh được), rủi ro toàn hệ thống, -
Systematic sample
mẫu hệ thống, sự lấy mẫu (có) hệ thống, -
Systematic sampling
phương pháp lấy mẫu hệ thống, sự lấy mẫu hệ thống, -
Systematic statistic
thống kê hệ thống, -
Systematic vertigo
chóng mặt quay, -
Systematical
như systematic, Từ đồng nghĩa: adjective, methodic , orderly , regular , systematic -
Systematically
Phó từ:, -
Systematics
/ sisti´mætiks /, Danh từ, số nhiều .systematics: phân loại học, phương pháp phân loại, sự phân... -
Systematise
như systematize, Hình Thái Từ:, -
Systematism
/ ´sistimə¸tizəm /, danh từ, sự hệ thống hoá; quá trình hệ thóng hoá, xu hướng hệ thống hoá, -
Systematist
/ ´sistimətist /, danh từ, người làm việc theo phương pháp khoa học, -
Systematization
/ ¸sistimətai´zeiʃən /, Danh từ: sự hệ thống hoá, Toán & tin:... -
Systematize
/ ´sistimə¸taiz /, hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống, Hình Thái Từ: Toán... -
Systematized delusion
hoang tưởng có hệ thống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.