Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Systematic error

Mục lục

Kỹ thuật chung

sai số có hệ thống
sai số hệ thống

Giải thích EN: An error that is characteristic of a device or system, arising from a physical law or resulting from some bias in the measuring process..Giải thích VN: Một lỗi có tính chất của một thiết bị, phát sinh bởi nguyên lý vật lý hay bắt nguồn từ sai số trong quá trình đo đạc.

Xây dựng

sai số hệ thống

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top