- Từ điển Anh - Việt
Systematize
Mục lục |
/´sistimə¸taiz/
Thông dụng
Cách viết khác systematise
- 'sist”maiz
- ngoại động từ
Hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống
Hình Thái Từ
- Ved : Systematized
- Ving: Systematizing
Chuyên ngành
Toán & tin
hệ thống hóa
Kinh tế
hệ thống hóa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- arrange , array , contrive , design , devise , dispose , establish , frame , get act together , institute , make uniform , marshal , methodize , order , organize , plan , project , pull together , rationalize , regulate , schematize , shape up , standardize , straighten up , systemize , tighten up , deploy , range , sort , alphabetize , catalog , classify
Từ trái nghĩa
verb
- confuse , disorder , disorganize , mix up
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Systematized delusion
hoang tưởng có hệ thống, -
Systematizer
Danh từ: người hệ thống hoá, -
Systematology
Danh từ: thuyết vũ trụ được tổ chức thành hệ thống, hệ thống học, -
Systemaurogenitale
hệ niệu sinh-dục, bộ niệu-sinh dục, -
Systemic
/ sis´temik /, Tính từ: (sinh vật học) (thuộc) cơ thể nói chung, ngấm vào qua rễ, ngấm vào qua... -
Systemic Pesticide
thuốc trừ sâu ngấm, một hoá chất được sinh vật hấp thụ. hoá chất này tương tác với sinh vật, làm cho sinh vật trở... -
Systemic aleukemic reticuloendotheliosis
bệnh lưới nội mô không tăng bạch cầu, -
Systemic circulation
tuần hoàn toàn thân, -
Systemic disease
bệnh toàn thân, -
Systemic effect
tác dụng toàn thể, hiệu quả toàn thể, -
Systemic error
sai số hệ, lỗi hệ thống, sai số hệ thống, -
Systemic heart
tim trái, -
Systemic lesion
thương tổn hệ thống mô, -
Systemic lupus erythematosus
luput ban đỏ toàn thân, -
Systemic risk
rủi ro chung toàn bộ, rủi ro hệ thống, là rủi ro trên toàn hệ thống, rủi ro xuất phát từ một biến cố nhỏ gây nên hậu... -
Systemic scleroderma
xơ cứng toàn thân, -
Systemic sclerosis
xơ cứng toàn thân, -
Systemicaleukemic reticuloendotheliosis
bệnh lưới nội mô không tăng bạch cầu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.