Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Negotiation

Nghe phát âm

Mục lục

/nɪˌgəʊʃiˈeɪʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự điều đình, sự đàm phán, sự thương lượng, sự dàn xếp
to enter into (upon) a negotiation with
đàm phán với
to carry negotiations
tiến hành đàm phám
to break off negotiations
cắt đứt cuộc đàm phán
Sự đổi thành tiền, sự đổi lấy tiền, sự trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu)
Sự vượt qua (khó khăn...)

Chuyên ngành

Đấu thầu

Đàm phán
Một trong những phương pháp mua sắm trong một số trường hợp nhất định khi việc quảng cáo chính thuức không khả thi hoặc không thực tế


Toán & tin

thỏa thuận

Kinh tế

chuyển nhượng
cuộc thương lượng
hiệp thương
sự đàm phán
sự nhượng mua
thương lượng
negotiation commission
hoa hồng thương lượng thanh toán
negotiation of bills
sự thương lượng thanh toán phiếu khoán
negotiation of business
thương lượng mua bán
negotiation of drafts
thương lượng thanh toán hối phiếu
restricted negotiation
nhượng dịch, thương lượng thanh toán hạn chế
thương lượng thanh toán
negotiation commission
hoa hồng thương lượng thanh toán
negotiation of bills
sự thương lượng thanh toán phiếu khoán
negotiation of drafts
thương lượng thanh toán hối phiếu
restricted negotiation
nhượng dịch, thương lượng thanh toán hạn chế
việc thương lượng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
agreement , arbitration , colloquy , compromise , conference , consultation , debate , diplomacy , discussion , intervention , mediation , meeting , transaction , parley , deal , treaty

Xem thêm các từ khác

  • Negotiation (vs)

    đàm phán, thương lượng,
  • Negotiation commission

    hoa hồng thương lượng thanh toán,
  • Negotiation credit

    thư tín dụng thương lượng, thư tín dụng chiết khấu, tín dụng chiết khấu,
  • Negotiation of bills

    sự thương lượng thanh toán phiếu khoán,
  • Negotiation of business

    thương lượng mua bán,
  • Negotiation of contract terms

    đàm phán điều kiện hợp đồng,
  • Negotiation of curves

    thông qua đường cong,
  • Negotiation of drafts

    thương lượng thanh toán hối phiếu,
  • Negotiator

    / ni´gouʃieitə /, Danh từ: người điều đình, người đàm phán, người giao dịch, Kinh...
  • Negotiatress

    / ni´gouʃieitris /, danh từ, người điều đình, người đàm phán (đàn bà), người giao dịch (đàn bà),
  • Negotiatrix

    / ni´gouʃieitriks /, như negotiatress,
  • Negress

    / ´ni:gris /, Danh từ: Đàn bà da đen, con gái da đen,
  • Negri body

    thểnegri,
  • Negribody

    thể negri,
  • Negrillo

    / ni´grilou /, Danh từ, số nhiều Negrillos: em bé da đen, trẻ con da đen, giống người da đen lùn...
  • Negritic

    Tính từ: thuộc người da đen,
  • Negritude

    / ´negri¸tju:d /, Danh từ: người da đen, nền văn hoá da đen,
  • Negro

    / 'ni:grou /, Danh từ: người da đen, Tính từ: Đen, (thuộc) người da...
  • Negro-head

    Danh từ: thuốc lá sợi đen đóng bánh, cao su loại xấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top