Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thrashing

Mục lục

/´θræʃiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự đánh đập; trận đòn
to give a thrashing to
quật cho một trận
Sự thua (trong trò chơi...)
Sự thảm bại; sự đại bại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
flogging , hiding , lashing , whipping , beating , drubbing , overthrow , rout , vanquishment

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top